Characters remaining: 500/500
Translation

substitutif

Academic
Friendly

Từ "substitutif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thay thế" hoặc "thay thế cho". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thay thế một thứ đó bằng một thứ khác, đặc biệttrong lĩnh vực y tế hoặc kinh tế.

Định nghĩa:
  • Substitutif: Tính từ chỉ sự thay thế hoặc chức năng thay thế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Médication substitutive: "Thuốc thay thế". Đâymột loại thuốc được sử dụng để thay thế cho một loại thuốc khác bệnh nhân không thể sử dụng được. Ví dụ:

    • "La médication substitutive est souvent utilisée pour traiter les dépendances." (Thuốc thay thế thường được sử dụng để điều trị nghiện.)
  2. Rôle substitutif: "Vai trò thay thế". Ví dụ:

    • "Dans l’équipe, il a un rôle substitutif lorsque le leader est absent." (Trong đội, anh ấy vai trò thay thế khi người lãnh đạo vắng mặt.)
Biến thể của từ:
  • Từ "substitutif" có thể đi kèm với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, như:
    • Substitut (danh từ): người hoặc vật thay thế.
    • Substitution (danh từ): sự thay thế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc kinh tế, "substitutif" có thể được sử dụng để chỉ các yếu tố có thể thay thế cho nhau trong một hợp đồng hoặc một thỏa thuận.
    • Ví dụ: "Les clauses substitutives dans le contrat permettent de modifier certaines conditions." (Các điều khoản thay thế trong hợp đồng cho phép sửa đổi một số điều kiện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Remplaçant: "Người thay thế".
  • Alternative: "Lựa chọn thay thế".
  • Équivalent: "Tương đương".
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "substitutif" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Faire un substitut: "Làm một sự thay thế".

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "substitutif", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được áp dụng đúng cách. Trong y học, thường đi kèm với các thuật ngữ liên quan đến điều trị thuốc, trong khi trong kinh tế, có thể liên quan đến các lựa chọn thay thế trong hợp đồng hoặc sản phẩm.

tính từ
  1. thế, thay thế
    • Médication substitutive
      sự sử dụng thuốc thay thế

Comments and discussion on the word "substitutif"