Từ "subsumption" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự xếp, sự gộp một cá thể vào trong một loại nào đó, tức là đưa một cái riêng biệt vào một cái chung. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, logic, và khoa học, khi nói về việc phân loại hay tổ chức thông tin.
Trong triết học: "The subsumption of individual experiences under broader theories helps to create a more comprehensive understanding of human behavior."
Trong khoa học: "In taxonomy, the subsumption of a new species into an existing genus is a common practice."
Trong ngữ cảnh pháp lý: "The subsumption of this case under existing laws allows for a quicker resolution."
Trong triết học: "The concept of subsumption raises questions about the nature of categories and how we understand reality."
Mặc dù không có cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "subsumption", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "fall under" (thuộc về) có ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh:
"Subsumption" là một từ dùng để mô tả hành động đưa một cá thể vào một loại lớn hơn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học.