Characters remaining: 500/500
Translation

subsumption

/səb'sʌmpʃn/
Academic
Friendly

Từ "subsumption" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự xếp, sự gộp một cá thể vào trong một loại nào đó, tức là đưa một cái riêng biệt vào một cái chung. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, logic, khoa học, khi nói về việc phân loại hay tổ chức thông tin.

Định nghĩa chi tiết:
  • Subsumption: hành động hoặc quá trình đưa một cái đó (thường một cá thể, khái niệm hay sự kiện) vào một nhóm lớn hơn, hoặc một loại lớn hơn thuộc về.
dụ sử dụng:
  1. Trong triết học: "The subsumption of individual experiences under broader theories helps to create a more comprehensive understanding of human behavior."

    • (Sự gộp các trải nghiệm cá nhân dưới những lý thuyết rộng hơn giúp tạo ra một hiểu biết toàn diện hơn về hành vi con người.)
  2. Trong khoa học: "In taxonomy, the subsumption of a new species into an existing genus is a common practice."

    • (Trong phân loại học, việc gộp một loài mới vào một chi đã một việc làm phổ biến.)
Các biến thể của từ:
  • Subsumed (động từ quá khứ): dạng quá khứ của động từ "subsum", có nghĩa đã được gộp vào. dụ: "The findings were subsumed under existing theories."
  • Subsuming (động từ hiện tại): dạng hiện tại của động từ "subsum", dùng để chỉ hành động đang diễn ra. dụ: "The researcher is subsuming various data points into a larger framework."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inclusion: Sự bao gồm, thường chỉ việc đưa một cái đó vào trong một cái khác.
  • Aggregation: Sự tập hợp, thường chỉ việc gom lại nhiều phần tử thành một nhóm.
  • Classification: Sự phân loại, chỉ việc sắp xếp các đối tượng vào các nhóm khác nhau dựa trên các tiêu chí nhất định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp : "The subsumption of this case under existing laws allows for a quicker resolution."

    • (Việc gộp vụ án này vào các luật hiện hành cho phép giải quyết nhanh chóng hơn.)
  • Trong triết học: "The concept of subsumption raises questions about the nature of categories and how we understand reality."

    • (Khái niệm về sự gộp đặt ra câu hỏi về bản chất của các loại cách chúng ta hiểu thực tại.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "subsumption", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "fall under" (thuộc về) ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh:

Tóm tắt:

"Subsumption" một từ dùng để mô tả hành động đưa một cá thể vào một loại lớn hơn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học khoa học.

danh từ
  1. sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)

Comments and discussion on the word "subsumption"