Characters remaining: 500/500
Translation

subtenant

/'sʌb'tenənt/ Cách viết khác : (undertenant) /'ʌndə'tenənt/
Academic
Friendly

Giải thích từ "subtenant":

Từ "subtenant" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người thuê lại hoặc người mướn lại. Để hiểu hơn, bạn có thể hình dung rằng một subtenant người thuê một không gian (như một căn hộ hoặc văn phòng) từ một người khác, người được gọi là "tenant" (người thuê chính). Nói cách khác, subtenant người thuê từ người đã thuê trước đó.

Các dụ về sử dụng:

Phân biệt các biến thể của từ:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

Idioms phrasal verbs:

Chú ý:

Khi nói về subtenant, bạn cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, việc cho thuê lại có thể cần sự đồng ý của chủ nhà. Do đó, việc hiểu các điều khoản trong hợp đồng thuê ban đầu rất quan trọng.

danh từ
  1. người thuê lại, người mướn lại

Comments and discussion on the word "subtenant"