Từ "subtopian" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến, nhưng theo định nghĩa bạn đã cung cấp, nó có thể được hiểu là một tính từ mô tả những khu vực xây dựng bừa bãi, thường là ở nông thôn hoặc ngoại ô.
Giải thích
Subtopian: Từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực mà việc phát triển bất động sản diễn ra một cách không có kế hoạch, dẫn đến việc xây dựng không đồng nhất, không hài hòa với môi trường xung quanh.
Ví dụ sử dụng:
"The new housing project was criticized for its subtopian design, lacking any coherence with the local architecture."
(Dự án nhà ở mới bị chỉ trích vì thiết kế bừa bãi, thiếu sự đồng nhất với kiến trúc địa phương.)
"In many subtopian communities, the rapid expansion of housing has outpaced the development of essential infrastructure, leading to significant social issues."
(Tại nhiều cộng đồng bừa bãi, sự mở rộng nhanh chóng của nhà ở đã vượt quá sự phát triển của cơ sở hạ tầng thiết yếu, dẫn đến nhiều vấn đề xã hội nghiêm trọng.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Sprawl: Thường được dùng để chỉ những khu vực phát triển không có kế hoạch, mang nghĩa tương tự.
Disorganized: Nghĩa là không có trật tự, có thể được sử dụng để mô tả tình trạng xây dựng bừa bãi.
Các cụm từ liên quan
Urban sprawl: Sự phát triển đô thị không có kế hoạch, mở rộng ra các vùng ngoại ô.
Planned community: Cộng đồng được quy hoạch rõ ràng, trái ngược với subtopian.
Idioms và phrasal verbs
"Out of control": Miêu tả tình trạng không thể kiểm soát, có thể dùng trong bối cảnh xây dựng bừa bãi.
"Run wild": Nghĩa là không bị kiểm soát, có thể dùng để mô tả sự phát triển không có kế hoạch.
Tóm tắt
Từ "subtopian" thường chỉ những khu vực xây dựng bừa bãi, thiếu sự quy hoạch hợp lý, đặc biệt ở nông thôn hoặc ngoại ô. Các ví dụ và cụm từ liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.