Characters remaining: 500/500
Translation

sudiste

Academic
Friendly

Từ "sudiste" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn nên nắm :

Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "confédéré" (người thuộc miền Nam), "rebelle" (kẻ nổi loạn), tuy nhiên từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn trong một số bối cảnh.
  • Biến thể: Không nhiều biến thể phổ biến cho từ "sudiste," nhưng bạn có thể gặp từ "sud" (miền Nam) trong các ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghiên cứu lịch sử, "sudiste" có thể được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh văn hóa, xã hội hoặc chính trị của miền Nam nước Mỹ trong thời kỳ chiến tranh.

    • Ví dụ nâng cao:
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "sudiste" không idiom hay phrasal verb cụ thể, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "drapeau sudiste" (lá cờ miền Nam) hoặc "histoire sudiste" (lịch sử miền Nam).
danh từ
  1. (sử học) người phái nam (trong chiến tranh ly khaiHoa Kỳ)
tính từ
  1. (sử học) (thuộc) phái nam
    • Soldats sudistes
      lính phái nam

Comments and discussion on the word "sudiste"