Characters remaining: 500/500
Translation

suiffeux

Academic
Friendly

Từ "suiffeux" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "suif", có nghĩa là "mỡ". Từ này thường được dùng để mô tả một chất liệu hoặc một người đặc điểm béo, nặng nề, hoặc có một cái gì đó không được thanh thoát. Cụ thể hơn, "suiffeux" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những thứ hoặc những ngườivẻ ngoài không hấp dẫn hoặc không gọn gàng.

Định nghĩa:
  • Suiffeux (tính từ): Chỉ một chất liệu hoặc một người đặc điểm béo, nặng nề hoặc không thanh thoát. Thường mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Ce matériau est trop suiffeux pour ce projet." (Chất liệu này quá béo để dùng cho dự án này.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Il a un style suiffeux qui ne correspond pas à la mode actuelle." (Anh ấy phong cách béo nặng nề, không phù hợp với xu hướng hiện tại.)
Phân biệt các biến thể:
  • Suif: Danh từ, chỉ chất mỡ.
  • Suiffeuse: Có thểdạng nữ của "suiffeux", thường dùng để chỉ một người phụ nữ đặc điểm tương tự.
Từ gần giống:
  • Obèse: Chỉ người béo phì, cũng mang nghĩa tiêu cực.
  • Lourd: Nặng nề, có thể chỉ một vật thể hoặc cảm giác, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa xấu như "suiffeux".
Từ đồng nghĩa:
  • Gros: Béo, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn.
  • Lourd: Nặng, có thể dùng để mô tả cảm giác hoặc một vật thể.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "suiffeux", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự nặng nề hoặc không hấp dẫn.
Kết luận:

Từ "suiffeux" là một từ có nghĩa tiêu cực, thường dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một người đặc điểm béo nặng nề. Khi sử dụng từ này, bạn nên lưu ý tới ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

tính từ
  1. xem suif 1
    • Matière suiffeuse
      chất mỡ
  2. (nghĩa xấu) béo ị

Comments and discussion on the word "suiffeux"