Characters remaining: 500/500
Translation

sultriness

/'sʌltrinis/
Academic
Friendly

Từ "sultriness" trong tiếng Anh một danh từ mang nghĩa sự oi bức, sự ngột ngạt, thường liên quan đến thời tiết. thường được dùng để miêu tả cảm giác nóng bức, khó chịu khi nhiệt độ cao độ ẩm cao. Từ này cũng có thể ám chỉ đến sự nóng nảy, bồn chồn của con người trong một số tình huống nhất định.

Định nghĩa:
  • Sultriness: Sự oi bức, ngột ngạt (thời tiết); cảm giác nóng nảy, bồn chồn.
dụ sử dụng:
  1. Thời tiết:

    • "The sultriness of the summer evening made it hard to sleep." (Sự oi bức của buổi tối mùa khiến tôi khó ngủ.)
  2. Tình huống cá nhân:

    • "Her sultriness during the argument made the situation even more tense." (Sự nóng nảy của ấy trong cuộc tranh cãi làm tình huống trở nên căng thẳng hơn.)
Biến thể của từ:
  • Sultry (tính từ): Cảm giác oi bức, nóng nảy. dụ: "The sultry weather made everyone feel sluggish." (Thời tiết oi bức khiến mọi người cảm thấy uể oải.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stifling: Ngột ngạt, khó thở do không khí nóng bức.
  • Muggy: Nóng ẩm ướt, thường dùng để miêu tả thời tiết.
  • Oppressive: Cảm giác nặng nề, khó chịu do thời tiết hoặc tình huống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The sultriness in the air was palpable, making even the simplest tasks feel exhausting." (Sự oi bức trong không khí có thể cảm nhận được, khiến ngay cả những công việc đơn giản cũng trở nên mệt mỏi.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Feel the heat": Cảm thấy sức nóng, có thể dùng để chỉ cảm giác áp lực hoặc căng thẳng.
  • "Sweating bullets": Cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp, thường dùng trong những tình huống căng thẳng.
Tóm tắt:

"Sultriness" một từ hữu ích khi bạn muốn miêu tả thời tiết oi bức hoặc cảm xúc nóng nảy, bồn chồn.

danh từ
  1. sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết)
  2. tính nóng nảy

Comments and discussion on the word "sultriness"