Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
summon
/'sʌmən/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp)
  • kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng
IDIOMS
  • to summon up
    • tập trung
      • to summon up one's courage
        tập trung hết can đảm
      • to summon up one's strength
        tập trung hết sức lực
Comments and discussion on the word "summon"