Characters remaining: 500/500
Translation

sunlight

/'sʌnlait/
Academic
Friendly

Từ "sunlight" trong tiếng Pháp là "lumière du soleil". Đâymột danh từ giống cái (la) mang nghĩaánh sáng mặt trời phát ra. Ánh sáng này rất quan trọng cho sự sống trên trái đất, giúp cây cối quang hợp cung cấp năng lượng cho nhiều hoạt động sống khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Lumière du soleil: ánh sáng mặt trời.
Các từ gần giống
  • Lumière: ánh sáng (từ chung cho ánh sáng nói chung).
  • Rayon de soleil: tia nắng (một phần của ánh sáng mặt trời).
Từ đồng nghĩa
  • Clarté: sự sáng sủa, có thểánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Sous la lumière du soleil: dưới ánh sáng mặt trời.

    • Exemple: Nous avons fait un pique-nique sous la lumière du soleil. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi picnic dưới ánh sáng mặt trời.)
  • Baigné de lumière du soleil: ngập tràn ánh sáng mặt trời.

    • Exemple: Le jardin est baigné de lumière du soleil le matin. (Khu vườn ngập tràn ánh sáng mặt trời vào buổi sáng.)
Chú ý

Phân biệt giữa "lumière" (ánh sáng) các nguồn sáng khác như "lampe" (đèn), "éclairage" (chiếu sáng).

Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Chercher la lumière du soleil: tìm kiếm ánh sáng mặt trời, có thể hiểutìm kiếm niềm vui hay sự sống tích cực trong cuộc sống.

  • Se baigner dans la lumière du soleil: tắm mình trong ánh sáng mặt trời, thường để chỉ việc tận hưởng một cách trọn vẹn vẻ đẹp của cuộc sống hoặc thiên nhiên.

Kết luận

"Lumière du soleil" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ nói về ánh sáng vậtmà còn có thể mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh văn hóa cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. đèn chiếu mạnh (để quay phim)

Comments and discussion on the word "sunlight"