Characters remaining: 500/500
Translation

supercalendered

/,sju:pə'kælindəd/
Academic
Friendly

Từ "supercalendered" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một loại giấy đã được cán qua một quy trình đặc biệt để làm cho bề mặt của rất mịn bóng. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Supercalendered" tính từ chỉ trạng thái của giấy sau khi đã trải qua quá trình cán giữa các con lăn để tạo ra một bề mặt mịn láng bóng hơn so với giấy thông thường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The magazine is printed on supercalendered paper, which makes the images look sharp and clear."
    • (Tạp chí được in trên giấy cán rất láng, điều này giúp các hình ảnh trông sắc nét rõ ràng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the printing industry, supercalendered paper is preferred for high-quality publications due to its smooth finish and ability to hold ink well."
    • (Trong ngành in ấn, giấy cán rất láng được ưa chuộng cho các ấn phẩm chất lượng cao nhờ vào bề mặt mịn khả năng giữ mực tốt.)
Phân biệt các biến thể:
  • Calendered: dạng đơn giản hơn, chỉ đơn thuần đã qua quá trình cán, không nhất thiết phải độ bóng cao như "supercalendered".
  • Uncoated paper: Giấy không được phủ, thường bề mặt thô hơn so với giấy "supercalendered".
Các từ gần giống:
  • Smooth (mịn): Chỉ bề mặt mịn không nhất thiết phải qua quá trình cán.
  • Glossy (bóng): Chỉ sự bóng bẩy nhưng không nhất thiết chỉ ra rằng giấy đã qua cán.
Từ đồng nghĩa:
  • Slick (trơn, bóng): Có thể sử dụng để mô tả một bề mặt rất mịn láng, nhưng không chỉ riêng cho giấy.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Polished to perfection": Câu thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một cái đó rất hoàn hảo, mượt mà được chăm sóc kỹ lưỡng, có thể liên quan đến sản phẩm giấy như "supercalendered".
Tóm lại:

"Supercalendered" một từ chỉ trạng thái của giấy bề mặt rất mịn láng bóng, thường được sử dụng trong ngành in ấn. khác với các loại giấy cán thông thường, có thể so sánh với các loại giấy khác như "coated" hay "uncoated".

tính từ
  1. cán rất láng (giấy...)

Comments and discussion on the word "supercalendered"