Characters remaining: 500/500
Translation

superfortress

/,sju:pə'fɔ:tris/
Academic
Friendly

Từ "superfortress" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hàng không. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Superfortress" (pháo đài bay) một loại máy bay quân sự, đặc biệt những máy bay ném bom khả năng bay cao mang theo nhiều khí. Từ này thường được liên kết với máy bay B-29 Superfortress, một trong những máy bay ném bom nổi tiếng nhất trong Thế chiến II.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The B-29 Superfortress was used in World War II to drop bombs on enemy targets."
    • (Máy bay B-29 Superfortress đã được sử dụng trong Thế chiến II để ném bom vào các mục tiêu địch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite its size, the Superfortress was remarkably agile, allowing it to evade enemy anti-aircraft fire."
    • (Mặc dù kích thước lớn, Superfortress lại rất linh hoạt, cho phép tránh được hỏa lực phòng không của địch.)
Biến thể:
  • Từ "fortress" (pháo đài) có thể đứng một mình để chỉ một công trình quân sự kiên cố. "Super" tiền tố có nghĩa "siêu", chỉ mức độ vượt trội hơn.
Các từ gần giống:
  • Fortress: chỉ một cấu trúc kiên cố để bảo vệ.
  • Bomber: máy bay ném bom, một loại máy bay quân sự khác.
Từ đồng nghĩa:
  • "Heavy bomber" (máy bay ném bom hạng nặng): chỉ những máy bay ném bom khả năng mang theo khí nặng bay xa.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "superfortress", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "to take to the skies" (cất cánh lên bầu trời) khi nói về máy bay.
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong một ngữ cảnh không quân sự, "super" có thể được dùng để chỉ bất cứ điều vượt trội hơn bình thường. dụ: "supermarket" (siêu thị) nghĩa một cửa hàng lớn hơn cửa hàng thông thường.
danh từ
  1. (quân sự), (hàng không) pháo đài bay

Comments and discussion on the word "superfortress"