Characters remaining: 500/500
Translation

superfécondation

Academic
Friendly

Từ "superfécondation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "superfécondation" có thể được hiểuhiện tượng một con cái (thườngđộng vật) có thể thụ thai từ hai hoặc nhiều con đực khác nhau trong cùng một chu kỳ sinh sản. Nói cách khác, xảy ra khi một con cái được thụ tinh bởi tinh trùng của nhiều con đực trong cùng một thời điểm.

Các ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "La superfécondation est observée chez certaines espèces de félins." (Sự bội thu tinh đồng kỳ được quan sát thấymột số loài mèo.)
  2. Trong nghiên cứu gen:

    • "La superfécondation peut conduire à une plus grande diversité génétique." (Sự bội thu tinh đồng kỳ có thể dẫn đến sự đa dạng di truyền lớn hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản khoa học, bạn có thể thấy "superfécondation" được sử dụng để phân tích các chiến lược sinh sản của động vật, chẳng hạn như:
    • "L'étude de la superfécondation chez les insectes sociaux révèle des comportements reproducteurs complexes." (Nghiên cứu về sự bội thu tinh đồng kỳ ở côn trùng xã hội tiết lộ các hành vi sinh sản phức tạp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Fécondation" (sự thụ tinh) là từ gốc có thể được sử dụng độc lập để chỉ bất kỳ quá trình thụ tinh nào. "Superfécondation" là một biến thể chỉ một dạng đặc biệt của sự thụ tinh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Fécondité" (sự sinh sản) – thường chỉ khả năng sinh sản của một cá thể hoặc loài.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Polyandrie" – là một hình thức giao phối trong đó một con cái nhiều con đực, có thể liên quan đến "superfécondation" trong một số trường hợp.
danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự bội thu tinh đồng kỳ

Comments and discussion on the word "superfécondation"