Characters remaining: 500/500
Translation

superfétation

Academic
Friendly

Từ "superfétation" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự bội thu tinh khác kỳ" trong lĩnh vực sinh vật học. Đâymột thuật ngữ được sử dụng để mô tả hiện tượng khi một động vật cái mang thai có thể thụ thai thêm một lần nữa trong cùng một chu kỳ sinh sản, dẫn đến việc hai hoặc nhiều thai kỳ khác nhau trong cùng một thời kỳ mang thai.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Superfétation" là một danh từ giống cái, dùng để chỉ hiện tượng trong đó một con vật cái có thể thụ thai phát triển nhiều phôi thai trong cùng một lần mang thai. Điều này thường thấymột số loài động vật, nhưng rất hiếm gặpcon người.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh sinh học: "La superfétation est un phénomène rare chez les mammifères." (Sự bội thu tinhmột hiện tượng hiếm gặpđộng vật có vú.)
    • Trong nghiên cứu: "Les chercheurs étudient les cas de superfétation chez certaines espèces de rongeurs." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các trường hợp bội thu tinhmột số loài gặm nhấm.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu, từ "superfétation" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng sinh học phức tạp các nghiên cứu liên quan đến sinh sản. Bạn có thể gặp cụm từ như "les mécanismes de la superfétation" (các cơ chế của sự bội thu tinh) trong các tài liệu học thuật.
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Superfétation" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể tìm thấy các từ liên quan trong ngữ cảnh sinh học như "fécondation" (thụ tinh) hay "gestation" (thai kỳ).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống có thể là "multiparité" (sinh sản đa thai), nhưng không hoàn toàn giống nhau "multiparité" chỉ nói đến việc sinh nhiều con, trong khi "superfétation" nhấn mạnh vào việc thụ thai nhiều lần trong cùng một chu kỳ.
    • Từ đồng nghĩa có thể là "pluriparité", dùng để chỉ hiện tượng sinh sản nhiều lần.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm từ thành ngữ hay phrasal verb nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "superfétation", nhưng trong ngữ cảnh sinh vật học, bạn có thể gặp các cụm từ như "avoir des portées multiples" ( nhiều lứa) để chỉ việc sinh sản nhiều lần.
Kết luận:

"Superfétation" là một từ chuyên ngành trong sinh học, có ý nghĩa ứng dụng cụ thể.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự bội thu tinh khác kỳ
  2. điều thừa

Comments and discussion on the word "superfétation"