Characters remaining: 500/500
Translation

superrealism

/sə'riəlizm/ Cách viết khác : (superrealism) /,sju:pə'riəlizm/
Academic
Friendly

Từ "superrealism" trong tiếng Anh có nghĩa "chủ nghĩa siêu hiện thực" trong nghệ thuật. Đây một phong trào nghệ thuật các tác phẩm được tạo ra với độ chính xác chi tiết rất cao, thường vượt xa thực tế chúng phản ánh. Superrealism không chỉ đơn thuần tả thực tế một cách chân thật, còn tạo ra một cảm giác mới mẻ sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: Superrealism một phong cách nghệ thuật các nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật công nghệ để tái hiện thế giới một cách sống động chân thực, đến mức có thể khiến người xem cảm thấy như họ đang nhìn thấy một bức ảnh chứ không phải một bức tranh.

  2. dụ sử dụng:

    • "The artist's work is a prime example of superrealism, where every detail of the subject is captured with astonishing clarity." (Tác phẩm của nghệ sĩ một dụ điển hình của chủ nghĩa siêu hiện thực, nơi mọi chi tiết của đối tượng được ghi lại với độ nét đáng kinh ngạc.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Superrealistic (tính từ): Mang nghĩa "siêu hiện thực", dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật hay một phong cách nghệ thuật.
    • dụ: "Her superrealistic paintings look so real that they almost seem to come alive." (Những bức tranh siêu hiện thực của ấy trông thật đến mức chúng gần như sống động.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Photorealism: một phong trào nghệ thuật khác liên quan, nhưng nhấn mạnh vào việc tái tạo hình ảnh từ một bức ảnh thực tế.

    • dụ: "Photorealism focuses on creating paintings that look like photographs."
  • Realism: Chủ nghĩa hiện thực, một phong trào nghệ thuật không cố gắng lý tưởng hóa chủ đề chỉ phản ánh cuộc sống một cách trung thực.

Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "superrealism" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp, bạn có thể sử dụng một số cụm từ để mô tả cảm giác hoặc cảm nhận về nghệ thuật:

Tóm tắt

"Superrealism" một phong trào nghệ thuật với độ chi tiết chính xác cao, giúp người xem cảm nhận thực tế một cách sâu sắc hơn. liên quan chặt chẽ đến các thuật ngữ như "photorealism" "realism".

danh từ
  1. (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực

Comments and discussion on the word "superrealism"