Từ tiếng Anh "supervention" là một danh từ, có nghĩa là "sự xảy ra không ngờ" hoặc "việc xảy ra bất ngờ". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến những sự kiện, tình huống xảy ra mà người ta không thể dự đoán trước.
Giải thích chi tiết:
Nguồn gốc: Từ "supervention" xuất phát từ tiếng Latin "supervenire", có nghĩa là "đến bất ngờ".
Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The supervention of new technology has changed the way we communicate." (Sự xuất hiện không ngờ của công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Câu nâng cao: "The supervention of unexpected circumstances can often lead to innovative solutions." (Sự xảy ra không ngờ của các tình huống có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo.)
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Unexpected occurrence: Sự xảy ra không ngờ.
Surprise event: Sự kiện bất ngờ.
Unforeseen circumstance: Tình huống không lường trước được.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Come out of the blue: Xuất hiện bất ngờ.
Throw a curveball: Đưa ra một tình huống bất ngờ, khó khăn.
Kết luận:
Tóm lại, "supervention" là một từ thể hiện sự xảy ra bất ngờ và thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng hoặc học thuật.