Characters remaining: 500/500
Translation

supervention

/,sju:pə'venʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "supervention" một danh từ, có nghĩa "sự xảy ra không ngờ" hoặc "việc xảy ra bất ngờ". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến những sự kiện, tình huống xảy ra người ta không thể dự đoán trước.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "supervention" xuất phát từ tiếng Latin "supervenire", có nghĩa "đến bất ngờ".
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The supervention of new technology has changed the way we communicate." (Sự xuất hiện không ngờ của công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
  2. Câu nâng cao: "The supervention of unexpected circumstances can often lead to innovative solutions." (Sự xảy ra không ngờ của các tình huống có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "Supervene" (động từ) có nghĩa "xảy ra sau, đến sau" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc luật pháp.
    • dụ: "New regulations may supervene upon existing laws." (Các quy định mới có thể xảy ra sau các luật hiện .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unexpected occurrence: Sự xảy ra không ngờ.
  • Surprise event: Sự kiện bất ngờ.
  • Unforeseen circumstance: Tình huống không lường trước được.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Come out of the blue: Xuất hiện bất ngờ.

    • dụ: "He called me out of the blue after years of no contact." (Anh ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ sau nhiều năm không liên lạc.)
  • Throw a curveball: Đưa ra một tình huống bất ngờ, khó khăn.

    • dụ: "The sudden change in plans really threw a curveball at us." (Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch thực sự đã khiến chúng tôi gặp khó khăn.)
Kết luận:

Tóm lại, "supervention" một từ thể hiện sự xảy ra bất ngờ thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng hoặc học thuật.

danh từ
  1. sự xảy ra không ngờ
  2. việc xảy ra không ngờ

Comments and discussion on the word "supervention"