Characters remaining: 500/500
Translation

suprêmement

Academic
Friendly

Từ "suprêmement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "hết sức", "cực kỳ" hoặc "vô cùng". Từ này được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ nào đó. Khi bạn sử dụng "suprêmement", bạn đang muốn nói rằng điều đó rất đặc biệt hoặc vượt trội so với mức bình thường.

Ví dụ sử dụng:
  1. Suprêmement intelligent: Hết sức thông minh.

    • Ví dụ: "Il est suprêmement intelligent." (Anh ấy hết sức thông minh.)
  2. Suprêmement laid: Cực kỳ xấu xí.

    • Ví dụ: "Ce tableau est suprêmement laid." (Bức tranh này cực kỳ xấu xí.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp "suprêmement" với nhiều tính từ khác để nhấn mạnh cảm xúc hoặc đặc điểm của một sự vật, sự việc.
    • Ví dụ: "Elle est suprêmement belle." ( ấy thì cực kỳ đẹp.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Suprême: Tính từ, có nghĩa là "tối cao" hoặc "cao nhất".

    • Ví dụ: "C'est une décision suprême." (Đómột quyết định tối cao.)
  • Suprématie: Danh từ, có nghĩa là "quyền tối cao" hoặc "sự ưu việt".

    • Ví dụ: "La suprématie de la loi." (Quyền tối cao của pháp luật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Extrêmement: Nghĩa là "cực kỳ", cũng được sử dụng để nhấn mạnh mức độ.

    • Ví dụ: "Il est extrêmement talentueux." (Anh ấy cực kỳ tài năng.)
  • Terriblement: Nghĩa là "rất" hoặc "khủng khiếp", có thể mang sắc thái tiêu cực.

    • Ví dụ: "C'est terriblement difficile." (Điều này rất khó khăn.)
Các thành ngữ cụm động từ:
  • À un suprême degré: Nghĩa là “ở một mức độ tối cao”.

    • Ví dụ: "Elle chante à un suprême degré." ( ấy hát ở một mức độ tối cao.)
  • Jouer sur un suprême registre: Nghĩa là “chơimột cấp độ tối cao”, thường dùng trong nghệ thuật hoặc thể thao.

Lưu ý:

Khi sử dụng "suprêmement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng việc nhấn mạnhphù hợp. Từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn, vì vậy nếu bạn đang nói chuyện hàng ngày, có thể sử dụng "très" hoặc "vraiment" để biểu đạt ý tương tự vẫn tự nhiên hơn.

phó từ
  1. hết sức, cực kỳ
    • Suprêmement intelligent
      hết sức thông minh
    • Suprêmement laid
      cực kì xấu xí

Comments and discussion on the word "suprêmement"