Characters remaining: 500/500
Translation

surcomprimé

Academic
Friendly

Từ "surcomprimé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "quá nén" hoặc "nén hơn mức bình thường". Từ này được hình thành từ tiền tố "sur-" có nghĩa là "quá" từ "comprimé" có nghĩa là "nén".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Surcomprimé" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệttrong vật lý, kỹ thuật y học, để chỉ một cái gì đó đã bị nén lại nhiều hơn mức bình thường hoặc mức cần thiết.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật:
    • Trong y học:
    • Trong ngữ cảnh khác:
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • Từ "comprimé" (nén) có thể được sử dụng độc lập, ví dụ: "comprimé" cũng có thể chỉ một viên thuốc (như trong "un comprimé de médicament").
  • Từ gần giống:

    • "Compressé" (nén) - không tiền tố "sur-", nghĩanénmức bình thường.
    • "Écrasé" (bị nghiền nát) - có thể có nghĩa gần giống nhưng có một sắc thái khác.
Từ đồng nghĩa:
  • "Concentré" (tập trung) - có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự, khi nói về việc tập trung nội dung.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "surcomprimé" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng một số cụm có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự:
    • "Être sous pression" (bị áp lực) - có thể liên quan đến cảm giác bị nén.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "surcomprimé", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với các từ khác như "compressé" hay "écrasé".
  • Từ này thường không được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn.
tính từ
  1. quá nén

Comments and discussion on the word "surcomprimé"