Characters remaining: 500/500
Translation

surculose

/'sə:kjulous/ Cách viết khác : (surculous) /'sə:kjuləs/
Academic
Friendly

Từ "surculose" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Giải thích từ "surculose":
  • Surculose (tính từ): Chỉ những loại cây, thực vật khả năng sinh ra chồi bên, tức là phát triển các nhánh mới từ thân hoặc rễ. Những chồi này có thể phát triển thành những cây mới, giúp cây mẹ mở rộng phát triển hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The surculose plant spread rapidly in the garden."
    (Cây sinh chồi bên phát triển nhanh chóng trong vườn.)

  2. Câu nâng cao: "Many surculose species adapt well to various environments, allowing them to thrive in diverse ecosystems."
    (Nhiều loài khả năng sinh chồi bên thích nghi tốt với nhiều môi trường khác nhau, cho phép chúng phát triển mạnh mẽ trong các hệ sinh thái đa dạng.)

Phân biệt biến thể:
  • Từ "surculose" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác trong lĩnh vực thực vật học như "surculose plants" (các cây sinh chồi bên) hay "surculose growth" (sự phát triển sinh chồi bên).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chồi (Bud): phần cây mới phát triển, có thể bao gồm cả hoa hoặc .
  • Nhánh (Branch): phần của cây phát triển từ thân chính, có thể không phải chồi bên.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "surculose", nhưng bạn có thể gặp một số từ ngữ trong ngữ cảnh thảo luận về thực vật như: - "Branch out": Mở rộng, phát triển thêm (có thể liên quan đến việc cây phát triển nhánh mới).

Tóm tắt:

"Surculose" một thuật ngữ thực vật học mô tả khả năng của cây trong việc sinh chồi bên, giúp cây phát triển mạnh mẽ mở rộng.

tính từ
  1. (thực vật học) sinh chồi bên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "surculose"