Từ "surdi-mutité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng "điếc câm" - tức là người bị mất khả năng nghe và không thể nói. Từ này được tạo thành từ hai phần: "surdité" (điếc) và "mutité" (câm).
Surdité: Đây là danh từ chỉ tình trạng không thể nghe hoặc giảm khả năng nghe. Ví dụ: "Il souffre de surdité depuis son enfance." (Anh ấy đã bị điếc từ nhỏ.)
Mutité: Đây là danh từ chỉ tình trạng không thể nói. Ví dụ: "Sa mutité est due à un accident." (Sự câm của anh ấy là do một tai nạn.)
Câu đơn giản:
Câu nâng cao: