Characters remaining: 500/500
Translation

surdéterminer

Academic
Friendly

Từ "surdéterminer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực tâmhọc xã hội học. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Surdéterminer (đọc là: sờ-đê--minê) có nghĩa là "quyết định một cách thừa thãi" hay "được xác định bởi nhiều yếu tố". Từ này thường được dùng để chỉ một tình huống một hành động, quyết định hay hiện tượng nào đó không chỉ bị ảnh hưởng bởi một yếu tố duy nhất mà còn bởi nhiều yếu tố khác nhau, dẫn đến sự phức tạp trong cách hiểu hoặc phân tích.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong tâmhọc:

    • "Les choix des individus peuvent être surdéterminés par des facteurs sociaux, économiques et psychologiques."
    • (Sự lựa chọn của cá nhân có thể bị xác định bởi nhiều yếu tố xã hội, kinh tế tâm lý.)
  2. Trong xã hội học:

    • "Les comportements des jeunes peuvent être surdéterminés par leur environnement familial et leurs amis."
    • (Hành vi của giới trẻ có thể bị xác định bởi môi trường gia đình bạn bè của họ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về hành vi, người ta thường nói rằng "Les décisions politiques sont surdéterminées par les intérêts économiques et les pressions sociales." (Các quyết định chính trị được xác định bởi các lợi ích kinh tế áp lực xã hội.)
Phân biệt các biến thể từ:
  • Déterminer: có nghĩa là "xác định" hoặc "quyết định". Đâytừ gốc từ "surdéterminer" được phát triển từ đó.
  • Surdétermination: danh từ của "surdéterminer", dùng để chỉ tình trạng bị xác định quá mức hoặc bởi nhiều yếu tố.
Từ gần giống:
  • Prédisposer: có nghĩa là "chuẩn bị sẵn" hoặc "dẫn đến" một kết quả nào đó nhưng không mang tính chất nhiều yếu tố như "surdéterminer".
  • Conditionner: có nghĩa là "điều kiện hóa", chỉ ra rằng một sự việc bị ảnh hưởng bởi một điều kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa:
  • Influencer: có nghĩa là "ảnh hưởng", nhưng không mang ý nghĩa bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như "surdéterminer".
  • Encadrer: nghĩa là "đặt trong khuôn khổ", mang tính chất hạn chế hơn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "surdéterminer", bạn có thể tham khảo cụm từ như "Être conditionné par" (Bị điều kiện hóa bởi) để thể hiện một ý tưởng tương tự.

Kết luận:

Từ "surdéterminer" là một từ quan trọng trong việc phân tích hành vi quyết định, nhấn mạnh rằng nhiều yếu tố có thể tương tác với nhau để tạo nên kết quả cuối cùng.

ngoại động từ
  1. (tâmhọc) đa định

Comments and discussion on the word "surdéterminer"