Từ tiếng Pháp "surenchérir" là một động từ có nghĩa là "đấu giá cao hơn" hoặc "hứa hẹn nhiều hơn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đấu giá, khi một người đưa ra giá cao hơn giá đã được đưa ra trước đó. Tuy nhiên, nghĩa của từ này cũng có thể mở rộng ra trong các tình huống khác, khi ai đó đưa ra một đề nghị, một cam kết hoặc một lời hứa cao hơn mức đã đề nghị trước đó.
Cách sử dụng
Surenchérir trong đấu giá:
Ví dụ: Lors de la vente aux enchères, un participant a décidé de surenchérir pour obtenir le tableau convoité. (Trong buổi đấu giá, một người tham gia đã quyết định nâng giá lên để có được bức tranh mà mình muốn.)
Surenchérir trong các tình huống hứa hẹn:
Ví dụ: Après que son collègue a proposé une augmentation de salaire, Marie a surenchéri en demandant une prime exceptionnelle. (Sau khi đồng nghiệp của cô ấy đề xuất tăng lương, Marie đã nâng mức đề nghị bằng cách yêu cầu một khoản thưởng đặc biệt.)
Các biến thể của từ
Từ đồng nghĩa
Augmenter: Tăng lên.
Relever: Nâng lên.
Surpasser: Vượt qua.
Từ gần giống
Enchérir: Cũng có nghĩa là "đấu giá", nhưng không nhất thiết phải là nâng giá lên.
S'engager: Hứa hẹn hoặc cam kết, tuy nhiên không chỉ định về việc nâng cao hơn.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và cụm từ liên quan
Chú ý
Khi sử dụng từ "surenchérir", hãy lưu ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang nghĩa tiêu cực nếu được sử dụng trong các tình huống mà người nghe cảm thấy bị áp lực hoặc không thoải mái với việc nâng cao giá hoặc hứa hẹn.