Characters remaining: 500/500
Translation

surenchérir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "surenchérir" là một động từ có nghĩa là "đấu giá cao hơn" hoặc "hứa hẹn nhiều hơn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đấu giá, khi một người đưa ra giá cao hơn giá đã được đưa ra trước đó. Tuy nhiên, nghĩa của từ này cũng có thể mở rộng ra trong các tình huống khác, khi ai đó đưa ra một đề nghị, một cam kết hoặc một lời hứa cao hơn mức đã đề nghị trước đó.

Cách sử dụng
  1. Surenchérir trong đấu giá:

    • Ví dụ: Lors de la vente aux enchères, un participant a décidé de surenchérir pour obtenir le tableau convoité. (Trong buổi đấu giá, một người tham gia đã quyết định nâng giá lên để được bức tranh mình muốn.)
  2. Surenchérir trong các tình huống hứa hẹn:

    • Ví dụ: Après que son collègue a proposé une augmentation de salaire, Marie a surenchéri en demandant une prime exceptionnelle. (Sau khi đồng nghiệp của ấy đề xuất tăng lương, Marie đã nâng mức đề nghị bằng cách yêu cầu một khoản thưởng đặc biệt.)
Các biến thể của từ
  • Surenchère (danh từ): Nghĩa là "giá cao hơn" hoặc "sự nâng giá".
    • Ví dụ: La surenchère entre les deux compagnies a conduit à des prix très élevés sur le marché. (Sự nâng giá giữa hai công ty đã dẫn đến mức giá rất cao trên thị trường.)
Từ đồng nghĩa
  • Augmenter: Tăng lên.
  • Relever: Nâng lên.
  • Surpasser: Vượt qua.
Từ gần giống
  • Enchérir: Cũng có nghĩa là "đấu giá", nhưng không nhất thiết phảinâng giá lên.
  • S'engager: Hứa hẹn hoặc cam kết, tuy nhiên không chỉ định về việc nâng cao hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc đàm phán thương mại, "surenchérir" có thể được dùng để chỉ việc cạnh tranh để đưa ra một đề nghị tốt hơn.
    • Ví dụ: Dans la négociation, chaque partie a tenté de surenchérir sur les conditions du contrat. (Trong cuộc đàm phán, mỗi bên đều cố gắng nâng cao điều kiện của hợp đồng.)
Idioms cụm từ liên quan
  • Faire monter les enchères: Tăng giá hoặc đưa ra những đề nghị tốt hơn.
    • Ví dụ: Dans ce projet, il faut faire monter les enchères pour attirer des investisseurs. (Trong dự án này, cần phải nâng cao đề nghị để thu hút nhà đầu .)
Chú ý

Khi sử dụng từ "surenchérir", hãy lưu ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực nếu được sử dụng trong các tình huống người nghe cảm thấy bị áp lực hoặc không thoải mái với việc nâng cao giá hoặc hứa hẹn.

nội động từ
  1. đấu giá cao hơn
  2. hứa hẹn nhiều hơn (đối thủ)
  3. tăng giá lên nữa, đắt lên nữa

Comments and discussion on the word "surenchérir"