Từ "surexcitant" trong tiếng Pháp là một tính từ, được cấu thành từ tiền tố "sur-" (có nghĩa là "quá", "vượt quá") và động từ "exciter" (có nghĩa là "kích thích"). Vì vậy, "surexcitant" mang nghĩa là "kích thích quá độ" hoặc "kích thích quá mức".
Ý nghĩa:
Kích thích quá mức: Dùng để chỉ cảm xúc hoặc tình trạng khi một người cảm thấy quá phấn khích, không thể kiểm soát.
Liên quan đến đồ uống có cồn: Có thể chỉ một loại đồ uống nào đó, thường là rượu, mà khi uống vào khiến người ta cảm thấy phấn khích hoặc hưng phấn hơn mức bình thường, có thể dẫn đến tình trạng say xỉn.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh hàng ngày:
"Le café est surexcitant pour moi." (Cà phê là thứ kích thích quá độ đối với tôi.)
"Après la fête, je me suis senti surexcitant à cause de l'alcool." (Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy phấn khích quá mức vì rượu.)
"Les jeux vidéo peuvent être surexcitant pour les jeunes, surtout lorsqu'ils sont compétitifs." (Các trò chơi video có thể kích thích quá mức đối với giới trẻ, đặc biệt là khi chúng mang tính cạnh tranh.)
"Sa personnalité surexcitante attire toujours l'attention dans les événements sociaux." (Tính cách kích thích quá mức của cô ấy luôn thu hút sự chú ý trong các sự kiện xã hội.)
Các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa:
Excitant: Kích thích, nhưng không mang nghĩa là "quá độ".
Stimulant: Kích thích, thường dùng trong ngữ cảnh thuốc hoặc các chất kích thích.
Các từ gần giống và cụm từ liên quan:
Exaltant: Kích thích, hưng phấn, thường dùng để chỉ những trải nghiệm tích cực.
Enivrant: Gây say, thường liên quan đến rượu hoặc những điều khiến người ta cảm thấy lâng lâng.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être survolté: Nghĩa là "cảm thấy phấn khích quá mức", tương tự như "surexcitant".
Mettre de l'ambiance: Tạo không khí vui vẻ, hưng phấn, thường liên quan đến các buổi tiệc tùng.
Chú ý:
Khi sử dụng "surexcitant", hãy cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo bạn không gây ra hiểu lầm.