Characters remaining: 500/500
Translation

surfaced

/'sə:fist/
Academic
Friendly

Từ "surfaced" trong tiếng Anh dạng quá khứ của động từ "surface". Từ này có thể được hiểu "nổi lên" hoặc "xuất hiện trên bề mặt". Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ này.

Giải thích:
  • Định nghĩa: "Surfaced" thể hiện hành động một cái đó đã nổi lên hoặc xuất hiện trên bề mặt, có thể vật chất hay ý tưởng.
  • Cách dùng: Từ này thường được sử dụng để mô tả việc một vật thể, thông tin, hoặc cảm xúc trước đó không thấy bỗng dưng xuất hiện.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả vật thể:

    • "The ship finally surfaced after being underwater for many years." (Con tàu cuối cùng đã nổi lên sau nhiều năm dưới nước.)
  2. Mô tả thông tin:

    • "New evidence has surfaced in the investigation." (Bằng chứng mới đã được tiết lộ trong cuộc điều tra.)
  3. Mô tả cảm xúc:

    • "Feelings of sadness surfaced when he heard the news." (Cảm giác buồn bã nổi lên khi anh ấy nghe tin.)
Biến thể của từ:
  • Surface (động từ): Nổi lên, xuất hiện.
    • dụ: "The diver surfaced after exploring the reef."
  • Surface (danh từ): Bề mặt, bề ngoài.
    • dụ: "The surface of the water was calm."
  • Surfacing (danh động từ): Hành động nổi lên, xuất hiện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Emerged: Xuất hiện, nổi lên.
    • dụ: "The sun emerged from behind the clouds."
  • Appeared: Xuất hiện.
    • dụ: "She appeared suddenly at the party."
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Surface up: Một cách nói khác để chỉ việc nổi lên hoặc xuất hiện.
    • dụ: "Old memories began to surface up during the conversation."
Idioms:

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "surfaced", nhưng một số thành ngữ thể hiện ý tưởng tương tự, như: - "Come to the surface": Xuất hiện, trở nên rõ ràng.

tính từ
  1. trên mặt, ở ngoài mặt

Comments and discussion on the word "surfaced"