Characters remaining: 500/500
Translation

surfusion

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "surfusion" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc. "Surfusion" có nghĩa là "sự chậm đông", tức là hiện tượng một chất lỏng không đông lạinhiệt độ thường đông lại.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Surfusion xảy ra khi một chất lỏng, chẳng hạn như nước, được làm lạnh xuống dưới điểm đông đặc của nhưng vẫn giữ nguyên trạng thái lỏng. Điều này có thể xảy ra trong những điều kiện rất đặc biệt, chẳng hạn như trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Dans certaines conditions, l'eau peut subir une surfusion et rester liquide même à des températures inférieures à 0°C."
    • (Trong một số điều kiện, nước có thể trải qua sự chậm đông vẫn giữ trạng thái lỏng ngay cảnhiệt độ dưới 0°C.)
  2. Trong các thí nghiệm:

    • "Les chercheurs ont observé la surfusion de l'eau lors de l'expérience."
    • (Các nhà nghiên cứu đã quan sát sự chậm đông của nước trong thí nghiệm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Surfusion không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể nghĩ đến các từ khác liên quan đến hiện tượng đông chảy, như:
    • Solidification: đông đặc (quá trình chuyển từ lỏng sang rắn).
    • Fusion: nóng chảy (quá trình chuyển từ rắn sang lỏng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Congélation: đông lạnh (quá trình làm cho chất lỏng trở thành rắn).
  • Gel: đông đặc (thường sử dụng để chỉ sự biến đổi thành thể rắn, nhưng có thể không chính xác trong mọi ngữ cảnh).
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "surfusion" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Être à l'état liquide" (Ở trạng thái lỏng) khi nói về các chất lỏng đang trong trạng thái chậm đông.

Lưu ý:

Khi học từ "surfusion", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học vật lý.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) sự chậm đông

Comments and discussion on the word "surfusion"