Characters remaining: 500/500
Translation

surgeon

/'sə:dʤən/
Academic
Friendly

Từ "surgeon" trong tiếng Pháp thực ramột từ tiếng Anh, nhưng có thể bạn đang nhầm lẫn với từ "chirurgien" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "bác sĩ phẫu thuật". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "chirurgien".

Định nghĩa

Chirurgien (danh từ giống đực) là từ chỉ bác sĩ chuyên thực hiện phẫu thuật. Họnhững người chuyên môn cao trong việc điều trị bệnh nhân thông qua các can thiệp phẫu thuật.

Cách sử dụng
  • Chirurgien thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế. Ví dụ:
    • Le chirurgien a réussi l'opération. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật thành công.)
    • Elle est chirurgienne spécialisée en cardiologie. ( ấybác sĩ phẫu thuật chuyên về tim mạch.)
Biến thể
  • Chirurgienne: dạng nữ của từ "chirurgien". Ví dụ:
    • La chirurgienne a opéré plusieurs patients aujourd'hui. (Bác sĩ phẫu thuật nữ đã phẫu thuật cho nhiều bệnh nhân hôm nay.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Médecin: bác sĩ (nói chung).
  • Spécialiste: chuyên gia (có thể ám chỉ đến bác sĩ chuyên khoa).
Idioms cụm từ
  • Chirurgien en herbe: chỉ những bác sĩ phẫu thuật trẻ tuổi, đang trong quá trình học tập hoặc thực tập.
  • Être sur la table d'opération: nằm trên bàn mổ (dùng để chỉ tình huống nguy cấp hoặc cần phải can thiệp ngay).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số trường hợp, từ "chirurgien" có thể được dùng để chỉ sự chính xác trong các lĩnh vực khác, ví dụ như:
    • Il a un talent chirurgical pour résoudre des problèmes complexes. (Anh ấytài năng giống như bác sĩ phẫu thuật để giải quyết những vấn đề phức tạp.)
Kết luận

Từ "chirurgien" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế, việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến y khoa.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) chồi gốc, tược
  2. (từ , nghĩa ) con cháu
    • Les surgeons d'un sang héroïque
      con cháu của dòng máu anh hùng

Words Containing "surgeon"

Words Mentioning "surgeon"

Comments and discussion on the word "surgeon"