Characters remaining: 500/500
Translation

surhomme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "surhomme" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "siêu nhân". Từ này được cấu thành từ hai phần: "sur" có nghĩa là "trên" "homme" có nghĩa là "người". Khi kết hợp lại, chỉ những người khả năng vượt trội, sức mạnh hoặc phẩm chất nổi bật hơn người bình thường.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nghĩa đen: "Surhomme" thường dùng để chỉ những nhân vật hư cấu trong truyện tranh hoặc phim ảnh, như Superman (Siêu nhân) trong văn hóa đại chúng.

    • Ví dụ: "Superman est un surhomme qui sauve le monde." (Siêu nhânmột siêu nhân cứu thế giới.)
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội học, "surhomme" có thể chỉ những ngườitài năng xuất sắc, vượt trội so với người khác, như nhà lãnh đạo, nhà khoa học, nghệ sĩ.

    • Ví dụ: "Il est considéré comme un surhomme dans son domaine." (Anh ấy được coi là một siêu nhân trong lĩnh vực của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Surhumanisme: Đâymột thuật ngữ liên quan đến triếthoặc phong trào ủng hộ sự phát triển của con người đến mức độ vượt trội hơn người bình thường.
  • Surhumaine: Dạng giống cái của "surhomme", dùng để chỉ những người phụ nữ đặc điểm tương tự.
    • Ví dụ: "Elle a des capacités surhumaines." ( ấy những khả năng siêu phàm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Héros: Nghĩa là "anh hùng", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải chỉ những người sức mạnh siêu nhiên.
  • Génie: Nghĩa là "thiên tài", chỉ những ngườitài năng xuất chúng, nhưng không nhất thiết phải sức mạnh hay khả năng siêu phàm.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Être un héros du quotidien: Nghĩa là "trở thành một anh hùng trong cuộc sống hàng ngày", chỉ những người làm điều tốt đẹp trong cuộc sống bình thường không cần sức mạnh siêu nhiên.
  • Avoir des super-pouvoirs: Nghĩa là " sức mạnh siêu nhiên", thường dùng để nói về khả năng đặc biệt của một người.
Kết luận:

Từ "surhomme" không chỉ đơn thuầnsiêu nhân trong văn hóa đại chúng mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong triết xã hội học. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả những người khả năng vượt trội trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. siêu nhân

Antonyms

Words Mentioning "surhomme"

Comments and discussion on the word "surhomme"