Từ "surmaster" trong tiếng Anh là một từ ít gặp và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được hiểu như một danh từ có nghĩa là "phụ giáo" hoặc "giáo viên phụ trách" trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhất là trong các trường học hoặc lớp học thể thao.
In the summer camp, the surmaster was responsible for organizing the activities and ensuring the safety of the children.
The surmaster worked closely with the main teacher to provide additional support to students who were struggling.
Mặc dù "surmaster" không có nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) đi kèm, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến giáo dục như: - Teach someone the ropes: dạy ai đó những điều cơ bản trong một lĩnh vực nào đó. - Get the hang of something: hiểu hoặc làm quen với điều gì đó.
"Surmaster" có thể không phải là một từ thông dụng, nhưng nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến giáo dục và huấn luyện.