Characters remaining: 500/500
Translation

surmaster

/'sə:mɑ:stə/
Academic
Friendly

Từ "surmaster" trong tiếng Anh một từ ít gặp không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, có thể được hiểu như một danh từ có nghĩa "phụ giáo" hoặc "giáo viên phụ trách" trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhất là trong các trường học hoặc lớp học thể thao.

Định nghĩa:
  • Surmaster (danh từ): một người đóng vai trò phụ giáo, giúp đỡ hoặc giám sát các hoạt động giảng dạy hoặc huấn luyện.
dụ sử dụng:
  1. In the summer camp, the surmaster was responsible for organizing the activities and ensuring the safety of the children.

    • Trong trại , người phụ giáo trách nhiệm tổ chức các hoạt động đảm bảo an toàn cho trẻ em.
  2. The surmaster worked closely with the main teacher to provide additional support to students who were struggling.

    • Người phụ giáo làm việc chặt chẽ với giáo viên chính để cung cấp hỗ trợ bổ sung cho những học sinh gặp khó khăn.
Biến thể từ gần giống:
  • Master (danh từ): có nghĩa "thầy" hoặc "người điều khiển" trong một lĩnh vực nào đó.
  • Assistant (danh từ): có nghĩa "trợ lý", thường chỉ người hỗ trợ cho một người khác trong công việc.
Từ đồng nghĩa:
  • Assistant teacher: giáo viên phụ.
  • Tutor: gia sư, người dạy kèm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh học thuật, bạn có thể thấy từ "surmaster" được dùng để chỉ những người trách nhiệm đặc biệt trong các chương trình giáo dục thể chất hoặc hoạt động ngoại khóa.
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "surmaster" không nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) đi kèm, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến giáo dục như: - Teach someone the ropes: dạy ai đó những điều cơ bản trong một lĩnh vực nào đó. - Get the hang of something: hiểu hoặc làm quen với điều đó.

Kết luận:

"Surmaster" có thể không phải một từ thông dụng, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến giáo dục huấn luyện.

danh từ
  1. phụ giáo (trường Xanh Pôn)

Comments and discussion on the word "surmaster"