Characters remaining: 500/500
Translation

surmoulage

Academic
Friendly

Từ "surmoulage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đổ khuôn lại" hay "vật đổ khuôn lại". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất, chế tạo hoặc nghệ thuật, để chỉ quá trình tạo ra một sản phẩm mới bằng cách sử dụng một khuôn mẫu đã có sẵn.

Định nghĩa:
  • Surmoulage (danh từ giống đực): Sự đổ khuôn lại hoặc quá trình tạo hình một sản phẩm bằng cách sử dụng khuôn mẫu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sản xuất công nghiệp:

    • "Le surmoulage est une technique utilisée pour créer des pièces en plastique." (Sự đổ khuôn lạimột kỹ thuật được sử dụng để tạo ra các bộ phận bằng nhựa.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "L'artiste a réalisé un surmoulage de la sculpture originale." (Nghệ sĩ đã thực hiện một sự đổ khuôn lại của tác phẩm điêu khắc gốc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật, có thể nói về "surmoulage par injection" - sự đổ khuôn lại bằng phương pháp tiêm, một kỹ thuật phổ biến trong sản xuất nhựa.
  • "Le surmoulage permet d'optimiser la production en réduisant les déchets." (Sự đổ khuôn lại cho phép tối ưu hóa sản xuất bằng cách giảm lãng phí.)
Phân biệt các biến thể:
  • Surmouler: Động từ, có nghĩa là "đổ khuôn lại".
    • Ví dụ: "Nous allons surmouler ces pièces pour améliorer leur qualité." (Chúng ta sẽ đổ khuôn lại các bộ phận này để cải thiện chất lượng của chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moulage: Sự đổ khuôn - chỉ quá trình đổ khuôn chung không nhấn mạnh đến việc "đổ lại".
  • Formage: Hình thành - một thuật ngữ rộng hơn, có thể chỉ mọi loại hình thành vật liệu.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "surmoulage", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sản xuất hoặc nghệ thuật sử dụng từ "moulage".

Kết luận:

"Surmoulage" là một thuật ngữ quan trọng trong sản xuất nghệ thuật, mô tả quá trình đổ khuôn lại. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn áp dụng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự đổ khuôn lại
  2. vật đổ khuôn lại

Comments and discussion on the word "surmoulage"