Characters remaining: 500/500
Translation

surnommer

Academic
Friendly

Từ "surnommer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "đặt biệt danh" cho ai đó hoặc một cái gì đó. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói đến việc gọi tên một người bằng một cái tên khác, thườngtên thể hiện một đặc điểm, tính cách hoặc một câu chuyện nào đó liên quan đến người đó.

Định nghĩa:
  • Surnommer (ngoại động từ): Đặt biệt danh cho ai đó.
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Surnommer + người + biệt danh: Cấu trúc này rất phổ biến. Ví dụ:

    • Ils l'ont surnommé "le génie" à cause de son intelligence. (Họ đã đặt cho anh ấy biệt danh "thiên tài" sự thông minh của anh ấy.)
  2. Surnommer + một cái gì đó: Bạn cũng có thể sử dụng từ này để đặt tên cho một vật hay một khái niệm. Ví dụ:

    • Cette ville est surnommée "la ville lumière". (Thành phố này được gọi là "thành phố ánh sáng".)
Phân biệt các biến thể:
  • Surnom (danh từ): Danh từ chỉ biệt danh. Ví dụ: Son surnom est "le tigre" (Biệt danh của anh ấy là "con hổ").
  • Surnommé (tính từ): Hình thức quá khứ phân từ, thường được dùng trong thì hoàn thành. Ví dụ: Il a été surnommé "le héros". (Anh ấy đã được đặt biệt danh là "người hùng".)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Appeler: Cũng có nghĩa là "gọi". Tuy nhiên, "appeler" không nhất thiết phải chỉ đến việc đặt biệt danh, có thểgọi tên thông thường. Ví dụ: Je l'appelle Pierre. (Tôi gọi anh ấyPierre.)
  • Nommer: Cũng có nghĩa là "đặt tên", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Ví dụ: Il a été nommé directeur. (Anh ấy đã được bổ nhiệm làm giám đốc.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "surnommer", bạnthể kết hợp với những từ khác để tạo thành câu như: - Surnommer quelqu'un affectueusement: Đặt biệt danh cho ai đó một cách thân thương. - Être surnommé avec affection: Được đặt biệt danh một cách trìu mến.

Kết luận:

"Surnommer" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, cho phép bạn thể hiện sự sáng tạo sự gần gũi trong giao tiếp.

ngoại động từ
  1. đặt biệt danh cho
    • On l'a surnommé "La cigale"
      người ta đã đặt cho anh ấy bịet danh " Con ve sầu"

Comments and discussion on the word "surnommer"