Characters remaining: 500/500
Translation

surplombement

Academic
Friendly

Từ "surplombement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le surplombement). Từ này được hình thành từ động từ "surplomber," có nghĩa là "nghiêng ra" hoặc "chìa ra."

Định nghĩa

"Surplombement" chỉ sự nghiêng hay sự chìa ra của một vật thể nào đó, thường liên quan đến các cấu trúc vật lý, chẳng hạn như tường, vách đá hoặc các yếu tố kiến trúc. cũng có thể áp dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như khi mô tả sự áp lực hay ảnh hưởng của một yếu tố nào đó đối với một cái khác.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong kiến trúc:

    • "Le surplombement du balcon crée une ombre agréable dans la cour." (Sự chìa ra của ban công tạo ra bóng mát dễ chịu trong sân.)
  2. Trong địa chất:

    • "Le surplombement de la falaise est dangereux pour les randonneurs." (Sự nghiêng ra của vách đánguy hiểm cho những người leo núi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Kỹ thuật xây dựng:
    • "Les ingénieurs doivent prendre en compte le surplombement des structures pour éviter les effondrements." (Các kỹ phải xem xét sự chìa ra của các cấu trúc để tránh bị sập.)
Phân biệt biến thể
  • Surplomber: Động từ, có nghĩanghiêng ra, chìa ra.
  • Surplombant: Tính từ, mô tả trạng thái của một vật đang nghiêng ra.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Dépassement: Có nghĩasự vượt qua, nhưng thường chỉ về việc vượt qua một giới hạn nào đó, không nhất thiết liên quan đến việc nghiêng ra.
  • Proéminence: Từ này cũng có thể chỉ sự nhô ra, nổi bật hơn.
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "surplombement", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "être en surplomb" (đangtrạng thái nghiêng ra) để diễn tả một tình huống cụ thể.

Kết luận

Từ "surplombement" là một từ có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kiến trúc đến địa chất, hiểu sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. sự nghiêng
  2. sự chìa ra

Comments and discussion on the word "surplombement"