Từ "surréalisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ nghĩa siêu thực". Đây là một phong trào nghệ thuật và văn học phát triển vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu ở Pháp, tập trung vào việc khám phá và thể hiện những giấc mơ, tiềm thức và những khía cạnh phi lý của cuộc sống.
Định nghĩa chi tiết:
Chủ nghĩa siêu thực: Là một phong trào nghệ thuật và văn học nhằm thoát khỏi những quy tắc logic thông thường, để đi vào thế giới của những giấc mơ và tiềm thức. Các tác phẩm siêu thực thường có sự kết hợp kỳ quặc giữa các hình ảnh và ý tưởng, tạo ra hiệu ứng bất ngờ và thú vị.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Surréaliste (tính từ): Có nghĩa là "siêu thực", dùng để mô tả những đặc điểm hoặc tác phẩm liên quan đến chủ nghĩa siêu thực. Ví dụ: “Un film surréaliste” (Một bộ phim siêu thực).
Surréaliste (danh từ): Người theo khuynh hướng siêu thực, ví dụ: “Les surréalistes ont révolutionné l’art moderne.” (Các nghệ sĩ siêu thực đã cách mạng hóa nghệ thuật hiện đại.)
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Rêve (giấc mơ): Trong chủ nghĩa siêu thực, giấc mơ là một yếu tố quan trọng để thể hiện tiềm thức.
Fantaisie (hư cấu): Cũng liên quan đến những ý tưởng kỳ lạ và phi lý, nhưng không nhất thiết phải phản ánh tiềm thức như trong siêu thực.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"Briser les frontières de la réalité": Phá vỡ ranh giới của thực tại, thể hiện tinh thần của chủ nghĩa siêu thực.
"Laisser libre cours à son imagination": Thoải mái để trí tưởng tượng bay xa, cũng là một ý tưởng cốt lõi trong chủ nghĩa siêu thực.
Tóm tắt:
"Surréalisme" không chỉ đơn thuần là một phong trào nghệ thuật mà còn là một cách nhìn nhận thế giới, nơi mà trí tưởng tượng và tiềm thức được đề cao.