Characters remaining: 500/500
Translation

surréalisme

Academic
Friendly

Từ "surréalisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ nghĩa siêu thực". Đâymột phong trào nghệ thuật văn học phát triển vào đầu thế kỷ 20, chủ yếuPháp, tập trung vào việc khám phá thể hiện những giấc mơ, tiềm thức những khía cạnh phi lý của cuộc sống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chủ nghĩa siêu thực: Là một phong trào nghệ thuật văn học nhằm thoát khỏi những quy tắc logic thông thường, để đi vào thế giới của những giấc mơ tiềm thức. Các tác phẩm siêu thực thường sự kết hợp kỳ quặc giữa các hình ảnh ý tưởng, tạo ra hiệu ứng bất ngờ thú vị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • “André Breton est considéré comme le père du surréalisme.” (André Breton được coi là cha đẻ của chủ nghĩa siêu thực.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • Les peintures de Salvador Dalí sont un exemple emblématique du surréalisme.” (Các bức tranh của Salvador Dalí là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa siêu thực.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Surréaliste (tính từ): Có nghĩa là "siêu thực", dùng để mô tả những đặc điểm hoặc tác phẩm liên quan đến chủ nghĩa siêu thực. Ví dụ: “Un film surréaliste” (Một bộ phim siêu thực).
  • Surréaliste (danh từ): Người theo khuynh hướng siêu thực, ví dụ: “Les surréalistes ont révolutionné l’art moderne.” (Các nghệ sĩ siêu thực đã cách mạng hóa nghệ thuật hiện đại.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Rêve (giấc mơ): Trong chủ nghĩa siêu thực, giấc mơmột yếu tố quan trọng để thể hiện tiềm thức.
  • Fantaisie (hư cấu): Cũng liên quan đến những ý tưởng kỳ lạ phi lý, nhưng không nhất thiết phải phản ánh tiềm thức như trong siêu thực.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Briser les frontières de la réalité": Phá vỡ ranh giới của thực tại, thể hiện tinh thần của chủ nghĩa siêu thực.
  • "Laisser libre cours à son imagination": Thoải mái để trí tưởng tượng bay xa, cũngmột ý tưởng cốt lõi trong chủ nghĩa siêu thực.
Tóm tắt:

"Surréalisme" không chỉ đơn thuầnmột phong trào nghệ thuật mà cònmột cách nhìn nhận thế giới, nơi trí tưởng tượng tiềm thức được đề cao.

danh từ giống đực
  1. (văn học) thơ ca chủ nghĩa siêu thực
  2. (nghệ thuật) người theo khuynh hướng siêu thực

Comments and discussion on the word "surréalisme"