Characters remaining: 500/500
Translation

surrogateship

/'sʌrəgitʃip/
Academic
Friendly

Từ "surrogateship" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chức vụ hoặc vai trò của một người đại diện, thường trong các tình huống một người khác không thể hoặc không muốn thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thay thế một người nào đó trong một trách nhiệm hoặc vai trò cụ thể.

Định nghĩa chi tiết:
  • Surrogateship: Chức vụ hoặc vai trò của một người đại diện (surrogate) cho một người khác, có thể trong các tình huống như nuôi dưỡng trẻ em, thay mặt trong các quyết định pháp , hay trong các mối quan hệ cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh nuôi dưỡng trẻ em:

    • "After the parents passed away, the aunt took on the surrogateship of the children."
    • (Sau khi cha mẹ qua đời, đã nhận vai trò đại diện nuôi dưỡng các đứa trẻ.)
  2. Trong bối cảnh pháp :

    • "The lawyer acted in a surrogateship for his client during the trial."
    • (Luật sư đã hành động với tư cách đại diện cho khách hàng của mình trong suốt phiên tòa.)
Các biến thể của từ:
  • Surrogate: Danh từ có nghĩa người đại diện hoặc người thay thế. dụ: "She is a surrogate for the child's biological mother." ( ấy người đại diện cho mẹ ruột của đứa trẻ.)
  • Surrogacy: Danh từ có nghĩa việc làm đại diện, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang thai hộ. dụ: "Surrogacy has become a common option for couples struggling with infertility." (Mang thai hộ đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc sinh sản.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Proxy: Cũng có nghĩa đại diện, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ủy quyền. dụ: "He voted by proxy in the election." (Anh ấy đã bỏ phiếu bằng cách ủy quyền trong cuộc bầu cử.)
  • Delegate: Người được ủy quyền để thực hiện nhiệm vụ thay cho người khác. dụ: "The manager delegated the task to her assistant." (Quản lý đã ủy quyền nhiệm vụ cho trợ lý của mình.)
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • In lieu of: Thay thế cho một cái đó. dụ: "She accepted the award in lieu of her absent colleague." ( ấy đã nhận giải thưởng thay mặt cho đồng nghiệp vắng mặt.)
  • Step in: Tham gia vào một tình huống để giúp đỡ hoặc thay thế.
danh từ
  1. chức đại diện giám mục

Comments and discussion on the word "surrogateship"