Characters remaining: 500/500
Translation

sursis

Academic
Friendly

Từ "sursis" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le sursis), có nghĩasự hoãn lại hoặc trì hoãn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nhưng cũng có thể áp dụng trong một số tình huống khác. Dưới đâymột số cách sử dụng giải thích chi tiết về từ "sursis":

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Sursis (danh từ giống đực): Sự hoãn lại, sự trì hoãn.
2. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý:
  • Sursis d'appel: Sự hoãn gọi tòng quân. Đâythuật ngữ được sử dụng khi một phiên tòa hoặc một quyết định phápkhông được thực hiện ngay lập tức sẽ được hoãn lại đến một thời điểm sau.
  • Anecdote: "Il a obtenu un sursis pour son appel" (Anh ấy đã nhận được sự hoãn cho việc kháng cáo của mình).
3. Sử dụng trong hình phạt:
  • Sursis judiciaire: Án treo. Đâyhình phạt một người bị kết án không phải thi hành hình phạt ngay lập tức, có thể được hoãn lại trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Ví dụ: "Il a été condamné à trois mois de prison avec sursis" (Anh ấy bị kết án ba tháng án treo).
4. Các nghĩa khác:

Mặc dù "sursis" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nhưng cũng có thể được áp dụng trong những tình huống khác để chỉ việc hoãn lại một sự việc hoặc quyết định.

5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Report: Sự hoãn lại, trì hoãn. Tuy nhiên, "report" thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ giới hạn trong pháp lý.
  • Suspension: Tạm ngừng. Từ này cũng có thể chỉ việc tạm dừng một hoạt động nào đó.
6. Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être sous sursis: Đang trong tình trạng án treo.
    • Ví dụ: "Il est sous sursis depuis deux ans" (Anh ấy đang trong tình trạng án treo được hai năm).
  • Sursis à exécution: Hoãn thi hành án. Đâyviệc hoãn lại việc thực hiện một quyết định pháp lý.
7. Chú ý:

Khi sử dụng từ "sursis", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh được áp dụng. Trong pháp luật, việc phân biệt giữa "sursis" các hình phạt khácrất quan trọng để hiểu tình huống cụ thể.

danh từ giống đực
  1. sự hoãn; thời hạn hoãn
    • Sursis d'appel
      sự hoãn gọi tòng quân
  2. án treo
    • Trois mois de prison avec sursis
      ba tháng án treo

Words Mentioning "sursis"

Comments and discussion on the word "sursis"