Characters remaining: 500/500
Translation

surveyorship

/sə:'veiəʃip/
Academic
Friendly

Giải thích từ "surveyorship":

Từ "surveyorship" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chức vụ hoặc công việc của một người thực hiện các cuộc khảo sát, kiểm tra hoặc thanh tra. Trong ngữ cảnh hải lý, thường liên quan đến việc kiểm tra đánh giá tình trạng của tàu thuyền, hàng hóa, hoặc bất kỳ tài sản nào khác.

Các điểm chính:
  1. Định nghĩa:

    • "Surveyorship" chức vụ của một thanh tra hoặc người khảo sát, thường liên quan đến việc kiểm tra đánh giá.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ đơn giản: "He was appointed to the surveyorship of the new ship." (Anh ấy được bổ nhiệm vào chức vụ thanh tra của con tàu mới.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "The surveyorship requires a deep understanding of maritime regulations and safety protocols." (Chức vụ thanh tra đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định hàng hải quy trình an toàn.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Survey" (động từ): khảo sát, kiểm tra.
    • "Surveyor" (danh từ): người làm công việc khảo sát.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Inspector" (thanh tra): một người kiểm tra chất lượng hoặc tiêu chuẩn.
    • "Evaluator" (đánh giá viên): người đánh giá tình trạng hoặc giá trị của cái đó.
    • "Assessor" (người thẩm định): người thẩm định giá trị hoặc tình trạng.
  5. Cụm từ idioms:

    • "Conduct a survey" (tiến hành khảo sát): thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập thông tin.
    • "In the line of duty" (trong nhiệm vụ): làm việc theo trách nhiệm, thường liên quan đến các công việc như thanh tra hoặc khảo sát.
Kết luận:

Từ "surveyorship" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực khảo sát thanh tra.

danh từ
  1. chức thanh tra

Comments and discussion on the word "surveyorship"