Characters remaining: 500/500
Translation

survivant

Academic
Friendly

Từ "survivant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người sống sót" hoặc "cái còn lại". Đâymột từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về những ai vẫn còn sống sót sau một tình huống khó khăn, hoặc những còn lại sau một sự kiện nào đó.

Định Nghĩa
  1. Danh Từ: "survivant" (giống đực): người sống sót, người còn lại.

    • Ví dụ: "Il n'y avait aucun survivant parmi les passagers de l'avion." (Không còn người nào sống sót trong số những hành khách của chuyến bay.)
  2. Tính Từ: "survivant" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả những thứ còn lại.

    • Ví dụ: "Les fragments survivants d'une vie disparue." (Những mảnh còn sót lại của một cuộc sống đã mất đi.)
Biến Thể
  • Survivante: Dạng giống cái của từ này.
    • Ví dụ: "Elle est une survivante d'un accident tragique." ( ấymột người sống sót sau một tai nạn bi thảm.)
Cách Sử Dụng
  1. Trong Ngữ Cảnh Thực Tế:

    • Khi nói về các tai nạn, thiên tai, hoặc các tình huống nguy hiểm.
    • Ví dụ: "Les naufragés survivants ont été secourus par un bateau." (Những người sống sót sau vụ đắm tàu đã được một chiếc thuyền cứu hộ.)
  2. Trong Nghĩa Ẩn Dụ:

    • Có thể dùng để mô tả những còn lại từ một quá khứ, nhưức, di sản văn hóa.
    • Ví dụ: "Il reste des survivants de l'ancienne civilisation." (Vẫn còn lại những di sản của nền văn minh cổ đại.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Rescapé: Cũng có nghĩangười sống sót, nhưng thường dùng trong bối cảnh cụ thể hơn, ví dụ như sau một tai nạn hoặc thảm họa.
    • Ví dụ: "Les rescapés du tremblement de terre ont besoin d'aide." (Những người sống sót sau trận động đất cần sự giúp đỡ.)
Các Cụm Từ Thành Ngữ
  • "Survivant à": Thường được dùng để chỉ việc vượt qua một điều đó khó khăn.
    • Ví dụ: "Survivant à de nombreuses épreuves, il est maintenant plus fort." (Vượt qua nhiều thử thách, anh ấy giờ đây mạnh mẽ hơn.)
Tóm Tắt
  • "Survivant" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, có nghĩa chính là "người sống sót" cũng có thể dùng để chỉ những còn lại sau một sự kiện. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau kết hợp với các từ khác để làm phong phú thêm cho vốn từ vựng của mình.
tính từ
  1. sống sót
    • Les naufragés survivants
      những người đắm tàu sống sót
  2. còn rớt lại, còn sót lại
    • Frafments survivants d'une vie disparue
      những mẫu còn sót lại của một cuộc sống đã mất đi
danh từ giống đực
  1. người sống sót
    • Aucun survivant parmi les passagers de l'avion
      không còn người nào sống sót trong số những khách đi máy bay

Words Mentioning "survivant"

Comments and discussion on the word "survivant"