Characters remaining: 500/500
Translation

surédifier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "surédifier" là một ngoại động từ, có nghĩa là "xây dựng lên trên" hoặc "tăng cường một công trình ". Cụ thể, "surédifier" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc xây dựng để chỉ việc nâng cấp hoặc mở rộng một tòa nhà đã có sẵn bằng cách thêm tầng hoặc bổ sung các phần mới lên trên.

Định nghĩa chi tiết:
  • Surédifier (đọc là: sy-ré-di-fi-e) nghĩa là "xây dựng thêm lên một công trình ". Thao tác này có thể liên quan đến việc cải tạo, nâng cấp hoặc thậm chí thay đổi cấu trúc của công trình để có thể phục vụ tốt hơn cho nhu cầu sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nous avons décidé de surédifier l'immeuble pour accueillir plus d'appartements."
    • (Chúng tôi đã quyết định xây thêm tầng cho tòa nhà để có thể chứa nhiều căn hộ hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La surédification d'un bâtiment ancien peut parfois entraîner des défis techniques et réglementaires."
    • (Việc xây dựng thêm lên một công trình thể đôi khi gây ra các thách thức về kỹ thuật quy định.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "surédification" (danh từ) chỉ quá trình xây dựng thêm lên.
  • Động từ liên quan khác có thể là "édifier" (xây dựng) nhưng không nhất thiết phảixây thêm lên.
Từ gần giống:
  • Élever (nâng cao): Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhưng không luôn đồng nghĩa với "surédifier".
  • Construire (xây dựng): Là từ tổng quát hơn, chỉ mọi loại hình xây dựng chứ không chỉ riêng việc xây dựng thêm lên.
Từ đồng nghĩa:
  • Ajout (thêm vào): Khi nói về việc thêm một phần nào đó vào công trình.
  • Extension (mở rộng): Tương tự như "surédifier" nhưng thường không chỉ riêng về việc thêm tầng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "surédifier", nhưng bạn có thể sử dụng "faire des ajouts" (thực hiện các bổ sung) trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc cải tạo hoặc xây dựng.

Chú ý:
  • "Surédifier" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật kiến trúc, vì vậy khi học từ này, bạn nên chú ý đến các lĩnh vực liên quan.
  • Cần phân biệt với các từ khác như "démolir" (phá hủy) "surédifier" không liên quan đến việc phá bỏ công trình xây dựng thêm.
ngoại động từ
  1. xây lên trên (một công trình )

Comments and discussion on the word "surédifier"