Characters remaining: 500/500
Translation

surélévation

Academic
Friendly

Từ "surélévation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đắp cao thêm" hoặc "sự xây cao thêm". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một công trình xây dựng cao hơn so với vị trí ban đầu của .

Định nghĩa chi tiết:
  • Surélévation: Sự tăng cao, sự xây dựng cao hơn (đặc biệttrong kiến trúc).
  • Cách phát âm: [syʁ.e.le.va.sjɔ̃]
Ví dụ sử dụng:
  1. Surélévation de l'immeuble: Sự xây ngôi nhà cao thêm.

    • Ví dụ: "La surélévation de l'immeuble a permis d'ajouter des appartements." (Sự xây cao thêm của tòa nhà đã cho phép thêm các căn hộ.)
  2. Surélévation des prix: Sự tăng quá cao giá hàng.

    • Ví dụ: "La surélévation des prix des matières premières affecte l'économie." (Sự tăng quá cao giá nguyên liệu ảnh hưởng đến nền kinh tế.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Surélever: Động từ tương ứng có nghĩa là "đắp cao thêm" hoặc "nâng cao".
    • Ví dụ: "Nous allons surélever le toit de la maison." (Chúng tôi sẽ nâng cao mái nhà.)
Từ đồng nghĩa:
  • Élévation: Từ này nghĩa là "sự nâng lên", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong kiến trúc.
  • Augmentation: Nghĩa là "sự tăng lên", có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như kinh tế, số lượng, v.v.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kiến trúc, "surélévation" có thể đề cập đến việc thiết kế lại một tòa nhà để thêm tầng hoặc không gian sống, điều này thường cần sự cho phép từ chính quyền địa phương.
  • Trong kinh tế học, "surélévation" có thể được sử dụng để chỉ sự gia tăng giá cả một cách không hợp lý, đôi khi liên quan đến lạm phát.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "surélévation", bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - Prendre de la hauteur: Nghĩa là "nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác", có thể được hiểunâng cao tầm nhìn hoặc quan điểm. - Rester à un niveau élevé: Nghĩa là "giữmức cao", tương tự như việc duy trì một tiêu chuẩn cao trong công việc hoặc học tập.

danh từ giống cái
  1. sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm
    • Surélévation de l'immeuble
      sự xây ngôi nhà cao thêm
  2. sự tăng quá cao
    • Surélévation des prix
      sự tăng quá cao giá hàng

Comments and discussion on the word "surélévation"