Từ "surélévation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đắp cao thêm" hoặc "sự xây cao thêm". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một công trình xây dựng cao hơn so với vị trí ban đầu của nó.
Định nghĩa chi tiết:
Surélévation: Sự tăng cao, sự xây dựng cao hơn (đặc biệt là trong kiến trúc).
Cách phát âm: [syʁ.e.le.va.sjɔ̃]
Ví dụ sử dụng:
Surélévation de l'immeuble: Sự xây ngôi nhà cao thêm.
Surélévation des prix: Sự tăng quá cao giá hàng.
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Élévation: Từ này nghĩa là "sự nâng lên", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong kiến trúc.
Augmentation: Nghĩa là "sự tăng lên", có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như kinh tế, số lượng, v.v.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kiến trúc, "surélévation" có thể đề cập đến việc thiết kế lại một tòa nhà để thêm tầng hoặc không gian sống, điều này thường cần sự cho phép từ chính quyền địa phương.
Trong kinh tế học, "surélévation" có thể được sử dụng để chỉ sự gia tăng giá cả một cách không hợp lý, đôi khi liên quan đến lạm phát.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có cụm động từ trực tiếp liên quan đến "surélévation", bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - Prendre de la hauteur: Nghĩa là "nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác", có thể được hiểu là nâng cao tầm nhìn hoặc quan điểm. - Rester à un niveau élevé: Nghĩa là "giữ ở mức cao", tương tự như việc duy trì một tiêu chuẩn cao trong công việc hoặc học tập.