Characters remaining: 500/500
Translation

surérogation

Academic
Friendly

Từ "surérogation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) nguồn gốc từ tiếng Latin "surrogare", có nghĩa là "đặt vào một vị trí khác". Trong ngữ cảnh văn học triết học, "surérogation" thường được dùng để chỉ hành động làm điều đó vượt quá nghĩa vụ hay trách nhiệm của mình, tức là "làm quá phận sự".

Định nghĩa:
  • Surérogation (danh từ, giống cái): Hành động làm nhiều hơn những được yêu cầu hoặc bắt buộc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sa surérogation est admirable." (Hành động làm quá phận sự của ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le cadre de sa fonction, il a souvent fait preuve de surérogation, allant au-delà des attentes de ses supérieurs." (Trong vai trò của mình, anh ấy thường thể hiện sự làm quá phận sự, vượt qua những kỳ vọng của cấp trên.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Surérogatoire: Tính từ, chỉ những hành động hoặc điều kiện liên quan đến surérogation. Ví dụ: "Un acte surérogatoire" (Một hành động vượt quá nghĩa vụ).
Từ đồng nghĩa:
  • Excès de devoir: Hành động vượt quá nghĩa vụ.
  • Altruisme: Tính cách vị tha, có thể liên quan đến việc làm nhiều hơn cho người khác.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire plus que son devoir: Làm nhiều hơn nghĩa vụ của mình.
Chú ý:
  • Từ "surérogation" thường xuất hiện trong các bối cảnh triết học, đạo đức văn học. không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng rất hữu ích trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm nghĩa vụ xã hội.
danh từ giống cái
  1. (văn học) học điều làm quá phận sự

Comments and discussion on the word "surérogation"