Từ "surérogation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nguồn gốc từ tiếng Latin "surrogare", có nghĩa là "đặt vào một vị trí khác". Trong ngữ cảnh văn học và triết học, "surérogation" thường được dùng để chỉ hành động làm điều gì đó vượt quá nghĩa vụ hay trách nhiệm của mình, tức là "làm quá phận sự".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans le cadre de sa fonction, il a souvent fait preuve de surérogation, allant au-delà des attentes de ses supérieurs." (Trong vai trò của mình, anh ấy thường thể hiện sự làm quá phận sự, vượt qua những kỳ vọng của cấp trên.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Excès de devoir: Hành động vượt quá nghĩa vụ.
Altruisme: Tính cách vị tha, có thể liên quan đến việc làm nhiều hơn cho người khác.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý: