Characters remaining: 500/500
Translation

suspensibility

/səs,pensi'biliti/
Academic
Friendly

Từ "suspensibility" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự có thể treo được" hoặc "khả năng bị treo". Từ này không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến vật , học hoặc xây dựng.

Định nghĩa:
  • Suspensibility: Danh từ chỉ khả năng của một vật hoặc hệ thống có thể được treo lên, giữ lửng hoặc không bị chạm đất.
dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật xây dựng: "The suspensibility of the bridge allows it to hold heavy loads without collapsing." (Khả năng treo của cây cầu cho phép giữ được các tải trọng nặng không bị sập.)
  2. Vật : "The suspensibility of the particles in the fluid affects the stability of the solution." (Khả năng treo của các hạt trong chất lỏng ảnh hưởng đến độ ổn định của dung dịch.)
Các biến thể của từ:
  • Suspend (động từ): treo, đình chỉ. dụ: "They decided to suspend the project until further notice." (Họ quyết định đình chỉ dự án cho đến khi thông báo mới.)
  • Suspended (tính từ): bị treo hoặc bị đình chỉ. dụ: "The suspended animation of the experiment was fascinating." (Trạng thái treo của thí nghiệm thật thú vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hanging: treo. dụ: "The painting was hanging on the wall." (Bức tranh đang treo trên tường.)
  • Looming: lửng, một cách sử dụng có thể liên quan đến cảm giác treo lửng trong không gian. dụ: "The clouds were looming above us." (Những đám mây đang lửng trên đầu chúng ta.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể nói: "The suspensibility of the new composite materials was tested under various conditions." (Khả năng treo của các vật liệu composite mới đã được kiểm tra dưới nhiều điều kiện khác nhau.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Suspend judgment: tạm thời không đưa ra quyết định hoặc ý kiến. dụ: "I will suspend judgment until I have all the facts." (Tôi sẽ tạm thời không đưa ra quyết định cho đến khi tôi tất cả thông tin.)
  • Suspend disbelief: tạm thời từ bỏ sự hoài nghi, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc giải trí. dụ: "In order to enjoy the movie, you have to suspend disbelief." (Để thưởng thức bộ phim, bạn phải tạm thời từ bỏ sự hoài nghi.)
Kết luận:

Mặc dù "suspensibility" không phải từ phổ biến, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.

danh từ
  1. sự có thể treo được

Comments and discussion on the word "suspensibility"