Từ "suspensibility" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự có thể treo được" hoặc "khả năng bị treo". Từ này không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến vật lý, cơ học hoặc xây dựng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Kỹ thuật xây dựng: "The suspensibility of the bridge allows it to hold heavy loads without collapsing." (Khả năng treo của cây cầu cho phép nó giữ được các tải trọng nặng mà không bị sập.)
Vật lý: "The suspensibility of the particles in the fluid affects the stability of the solution." (Khả năng treo của các hạt trong chất lỏng ảnh hưởng đến độ ổn định của dung dịch.)
Các biến thể của từ:
Suspend (động từ): treo, đình chỉ. Ví dụ: "They decided to suspend the project until further notice." (Họ quyết định đình chỉ dự án cho đến khi có thông báo mới.)
Suspended (tính từ): bị treo hoặc bị đình chỉ. Ví dụ: "The suspended animation of the experiment was fascinating." (Trạng thái treo của thí nghiệm thật thú vị.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hanging: treo. Ví dụ: "The painting was hanging on the wall." (Bức tranh đang treo trên tường.)
Looming: lơ lửng, một cách sử dụng có thể liên quan đến cảm giác treo lơ lửng trong không gian. Ví dụ: "The clouds were looming above us." (Những đám mây đang lơ lửng trên đầu chúng ta.)
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Suspend judgment: tạm thời không đưa ra quyết định hoặc ý kiến. Ví dụ: "I will suspend judgment until I have all the facts." (Tôi sẽ tạm thời không đưa ra quyết định cho đến khi tôi có tất cả thông tin.)
Suspend disbelief: tạm thời từ bỏ sự hoài nghi, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc giải trí. Ví dụ: "In order to enjoy the movie, you have to suspend disbelief." (Để thưởng thức bộ phim, bạn phải tạm thời từ bỏ sự hoài nghi.)
Kết luận:
Mặc dù "suspensibility" không phải là từ phổ biến, nhưng nó vẫn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.