Characters remaining: 500/500
Translation

svastika

Academic
Friendly

Từ "svastika" trong tiếng Pháp (viết là "svastika") là một danh từ giống đực, chỉ một biểu tượng hình chữ thập ngoặc, hay còn gọi là hình chữ vạn. Biểu tượng này nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa tôn giáo khác nhau, như Ấn Độ giáo, Phật giáo, cũng đã được sử dụng trong các nền văn hóa cổ xưa khác. Tuy nhiên, trong thế kỷ 20, svastika đã trở thành biểu tượng chính của Đảng Quốc xãĐức, do đó mang nhiều ý nghĩa tiêu cực liên quan đến lịch sử đen tối.

Định nghĩa:
  • Svastika (danh từ giống đực): Một biểu tượng hình chữ thập ngoặc, có nghĩa truyền thống lịch sử phong phú, nhưng cũng được liên kết với các tổ chức cực đoan.
Ví dụ sử dụng:
  1. Svastika dans les cultures anciennes - "Svastika trong các nền văn hóa cổ xưa."
  2. La svastika est un symbole controversé aujourd'hui. - "Svastikamột biểu tượng gây tranh cãi ngày nay."
  3. Dans l'hindouisme, la svastika symbolise la bonne fortune. - "Trong Ấn Độ giáo, svastika biểu thị cho vận may."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để nói về lịch sử văn hóa:
    • Les représentations de la svastika dans l'art ancien - "Những hình ảnh của svastika trong nghệ thuật cổ."
    • Il est important de comprendre le contexte historique de la svastika. - "Rất quan trọng để hiểu bối cảnh lịch sử của svastika."
Biến thể từ gần giống:
  • Svastika thường không nhiều biến thể trong ngữ nghĩa, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Svastique (tính từ): Liên quan đến svastika.
    • Croix gammée: Một thuật ngữ khác chỉ svastika, thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử, đặc biệt là khi nhắc đến chế độ Quốc xã.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả như "symbole de la nazisme" (biểu tượng của chế độ Quốc xã) khi nói đến svastika trong bối cảnh lịch sử.
{{svastika}}
danh từ giống đực
  1. chữ thập ngoặc, hình chữ vạn

Comments and discussion on the word "svastika"