Characters remaining: 500/500
Translation

swaggerer

/'swægərə/
Academic
Friendly

Từ "swaggerer" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một người phong cách tự mãn, thường đi lại hoặc cư xử một cách tự tin, thậm chí kiêu ngạo. Từ này được hình thành từ động từ "swagger," có nghĩa đi lại hoặc hành động với vẻ tự mãn, tự phụ.

Định nghĩa:
  • Swaggerer (danh từ): Người đi nghênh ngang, người phong thái vênh váo, hoặc người hay khoe khoang, huênh hoang.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He walked into the room like a swaggerer, drawing everyone's attention."
    • (Anh ấy bước vào phòng như một người đi nghênh ngang, thu hút sự chú ý của mọi người.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his talent, his tendency to act like a swaggerer often alienated his peers."
    • (Mặc dù tài năng, nhưng thói quen hành động như một người vênh váo của anh ấy thường khiến đồng nghiệp xa lánh.)
Biến thể của từ:
  • Swagger (động từ): Đi lại hoặc hành động với vẻ tự tin, kiêu ngạo.
  • Swagger (danh từ): Phong cách đi đứng hoặc hành động tự mãn; sự kiêu ngạo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Show-off: Người khoe khoang, người thích gây chú ý.
  • Braggart: Người hay khoe khoang, tự mãn.
  • Peacock: Người thể hiện sự kiêu ngạo, thích gây ấn tượng.
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: "Swaggers in" - vào một cách tự tin nổi bật.
    • dụ: "He swags in every meeting, making sure everyone knows he's the best."
    • (Anh ấy vào trong mỗi cuộc họp một cách tự tin, đảm bảo mọi người biết rằng anh ấy người giỏi nhất.)
Phrasal Verbs:
  • Swagger around: Đi lại với sự tự mãn, thường trong một không gian lớn để thu hút sự chú ý.
    • dụ: "She loves to swagger around the office, showing off her new promotion."
    • ( ấy thích đi lại trong văn phòng với vẻ tự mãn, khoe khoang về việc thăng chức mới của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "swaggerer," người nói thường muốn nhấn mạnh sự kiêu ngạo hoặc phong cách tự mãn của ai đó. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng người đó có thể làm phiền người khác bằng cách thể hiện sự tự phụ quá mức.

danh từ
  1. người đi nghênh nang; người vênh váo
  2. người hay huênh hoang khoác lác

Comments and discussion on the word "swaggerer"