Characters remaining: 500/500
Translation

swan-skin

/'swɔnskin/
Academic
Friendly

Từ "swan-skin" trong tiếng Anh có thể hiểu một loại vải mịn, thường được làm từ chất liệu giống như lông thiên nga. Đây một từ ghép, trong đó "swan" có nghĩa thiên nga (một loại chim lớn, thường lông trắng), "skin" có nghĩa da hoặc lớp vỏ bọc bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Swan-skin (danh từ): một loại vải mềm, mịn, có thể được dùng để may quần áo hoặc làm các sản phẩm thời trang cao cấp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She wore a beautiful dress made of swan-skin."
    ( ấy mặc một chiếc váy đẹp được làm từ vải thiên nga.)

  2. Câu nâng cao: "The luxury brand is known for using swan-skin in their elegant collections."
    (Thương hiệu xa xỉ nổi tiếng với việc sử dụng vải thiên nga trong các bộ sưu tập thanh lịch của họ.)

Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "swan-skin". Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "skin" trong các ngữ cảnh khác nhau, như "leather" (da) hay "fur" (lông thú).
Cách sử dụng khác nghĩa liên quan:
  • Swan: Có thể được dùng để chỉ vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch trong nhiều ngữ cảnh khác. dụ: "She moved like a swan." ( ấy di chuyển như một con thiên nga.)
Từ gần giống:
  • Silk (lụa): Một loại vải mịn khác, được làm từ tằm.
  • Velvet (nhung): Một loại vải mềm, bề mặt nhung.
Từ đồng nghĩa:
  • Chiffon: Một loại vải nhẹ trong suốt.
  • Satin: Một loại vải bóng mượt mịn màng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom trực tiếp liên quan đến "swan-skin", nhưng một idiom nổi tiếng "a swan song", nghĩa bài hát cuối cùng của một nghệ sĩ trước khi nghỉ hưu hoặc qua đời.
Kết luận:

"Swan-skin" một từ chỉ một loại vải đặc biệt, thường liên quan đến sự sang trọng vẻ đẹp.

danh từ
  1. hàng flanen mịn

Comments and discussion on the word "swan-skin"