Characters remaining: 500/500
Translation

swear-word

/'sweəwə:d/
Academic
Friendly

Từ "swear-word" trong tiếng Anh có nghĩa "câu chửi rủa" hoặc "lời nguyền rủa". Đây những từ hoặc cụm từ người ta thường dùng để thể hiện sự tức giận, khó chịu hoặc để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ. Những từ này thường được coi không lịch sự có thể gây xúc phạm nếu sử dụng trong những tình huống không phù hợp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He shouted a swear-word when he stubbed his toe." (Anh ấy đã hét lên một câu chửi rủa khi đập chân vào đồ vật.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In some cultures, using swear-words is seen as a sign of frustration, while in others, it can be considered a form of humor." (Trong một số nền văn hóa, việc sử dụng câu chửi rủa được coi dấu hiệu của sự bực bội, trong khinhững nền văn hóa khác, có thể được xem như một hình thức hài hước.)
Biến thể của từ:
  • Swear (động từ): có nghĩa chửi bậy, thề thốt.

    • dụ: "He swore loudly during the game." (Anh ấy đã chửi bậy rất to trong trận đấu.)
  • Swearing (danh từ): hành động chửi bậy.

    • dụ: "Swearing is often frowned upon in formal settings." (Chửi bậy thường bị coi không đúng mực trong các tình huống trang trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Curse: cũng có nghĩa lời nguyền rủa, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.

    • dụ: "He placed a curse on his enemies." (Anh ấy đã đặt một lời nguyền lên kẻ thù của mình.)
  • Profanity: từ ngữ thô tục, thường liên quan đến tôn giáo hoặc sự tôn kính.

    • dụ: "Using profanity in public can offend others." (Sử dụng từ ngữ thô tục nơi công cộng có thể làm tổn thương người khác.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Bite your tongue": nghĩa giữ im lặng hoặc không nói ra điều bạn muốn nói, đặc biệt khi điều đó có thể gây xúc phạm.

    • dụ: "I wanted to shout a swear-word, but I had to bite my tongue." (Tôi muốn hét lên một câu chửi rủa, nhưng tôi phải giữ im lặng.)
  • "Watch your language": nghĩa hãy cẩn thận với những bạn nói, đặc biệt khi nói về từ ngữ thô tục.

danh từ
  1. câu chửi rủa, lời nguyền rủa

Comments and discussion on the word "swear-word"