Characters remaining: 500/500
Translation

swipes

/'swaips/
Academic
Friendly

Từ "swipes" trong tiếng Anh nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh bạn đề cập, "swipes" thường không chỉ đến rượu bia đục hay loại rượu kém chất lượng. Tuy nhiên, tôi sẽ giải thích từ này dựa trên các nghĩa phổ biến.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (số nhiều):

    • "swipe" có thể có nghĩa một hành động quét hoặc lướt qua (chẳng hạn như trên điện thoại di động) để chọn hoặc thực hiện một tác vụ.
    • dụ: "I made a swipe to the left to delete the app." (Tôi đã lướt sang trái để xóa ứng dụng.)
  2. Động từ:

    • "swipe" cũng có thể nghĩa lấy cắp hoặc ăn cắp một cái đó.
    • dụ: "He swiped my wallet when I wasn't looking." (Anh ta đã lấy cắp của tôi khi tôi không để ý.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ:

    • Trong công nghệ, "swipe" thường được dùng để chỉ hành động lướt trên màn hình cảm ứng.
    • dụ: "You can swipe up to unlock your phone." (Bạn có thể lướt lên để mở khóa điện thoại của mình.)
Biến thể của từ:
  • Swipe (danh từ): Một hành động quét (một lần quét).
  • Swiped (động từ quá khứ): Hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Swoop: Hành động lao xuống một cách nhanh chóng.
  • Swipe card: Thẻ quẹt (thẻ từ để thanh toán hoặc mở cửa).
Cụm từ thành ngữ:
  • Swipe right/left: Trong ngữ cảnh ứng dụng hẹn hò, "swipe right" nghĩa thích một ai đó, trong khi "swipe left" nghĩa không thích.
  • Swipe someone's idea: Lấy cắp ý tưởng của người khác.
dụ nâng cao:
  • "In a world dominated by technology, the ability to swipe through information quickly is a valuable skill." (Trong một thế giới bị chi phối bởi công nghệ, khả năng lướt qua thông tin nhanh chóng một kỹ năng quý giá.)
  • "After swiping his credit card, he waited for the transaction to be approved." (Sau khi quẹt thẻ tín dụng, anh ta chờ đợi giao dịch được phê duyệt.)
danh từ số nhiều
  1. rượu bia đục; rượu bia loại xấu

Comments and discussion on the word "swipes"