Characters remaining: 500/500
Translation

switch-man

/'switʃmən/ Cách viết khác : (switch-tender) /'switʃ'tendə/
Academic
Friendly
Giải thích từ "switch-man"

"Switch-man" một danh từ trong ngành đường sắt, chỉ người trách nhiệm điều khiển các thiết bị bẻ ghi (còn gọi là thiết bị chuyển hướng đường ray) để thay đổi hướng đi của tàu hỏa. Công việc của người bẻ ghi rất quan trọng đảm bảo rằng tàu hỏa có thể di chuyển an toàn đúng lộ trình.

Các biến thể từ gần giống:
  • Switching (danh từ): Hành động bẻ ghi.
  • Switch (danh từ): Thiết bị bẻ ghi.
  • Railway worker (danh từ): Công nhân đường sắt, có thể bao gồm nhiều loại công việc khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Trackman: Một thuật ngữ khác cũng chỉ những người làm việc trên đường ray, nhưng có thể bao gồm cả nhiều nhiệm vụ khác nhau, không chỉ bẻ ghi.
  • Railroad worker: Công nhân đường sắt, chỉ chung cho tất cả những ai làm việc trong ngành đường sắt.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • To switch (động từ): Nghĩa thay đổi, chuyển đổi. dụ: "Please switch the lights off when you leave." (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời đi.)
  • Switch up (cụm động từ): Thay đổi một cách bất ngờ hoặc đột ngột. dụ: "She decided to switch up her routine and try something new." ( ấy quyết định thay đổi thói quen của mình thử điều đó mới.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Switch gears: Chuyển hướng suy nghĩ hoặc cách làm việc. dụ: "We need to switch gears if we want to meet the deadline." (Chúng ta cần thay đổi cách làm việc nếu muốn kịp thời hạn.)
Tóm tắt:

"Switch-man" một từ quan trọng trong lĩnh vực đường sắt, chỉ người điều khiển các thiết bị bẻ ghi.

danh từ
  1. (ngành đường sắt) người bẻ ghi

Comments and discussion on the word "switch-man"