Characters remaining: 500/500
Translation

switch-plug

/'switʃplʌg/
Academic
Friendly

Giải thích từ "switch-plug"

Định nghĩa: "Switch-plug" một danh từ trong lĩnh vực điện học, thường được dịch "cái phít". một thiết bị điện có thể kết nối ngắt kết nối nguồn điện cho một thiết bị nào đó. Thông thường, một công tắc (switch) cho phép người dùng dễ dàng bật hoặc tắt thiết bị không cần phải rút phích cắm ra khỏiđiện.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Plug" (cái phích): thường dùng để chỉ phần cắm vàođiện không công tắc. - "Switch" (công tắc): chỉ thiết bị dùng để bật hoặc tắt nguồn điện.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Socket" (ổ cắm): nơi phích cắm được cắm vào để kết nối nguồn điện. - "Power switch" (công tắc nguồn): thiết bị để bật hoặc tắt nguồn điện cho một thiết bị.

Phrasal verbs idioms: - "Plug in" (cắm vào): có nghĩa kết nối một thiết bị với nguồn điện. - dụ: "Make sure to plug in the switch-plug before using the appliance." (Hãy chắc chắn rằng bạn đã cắm cái phít vào trước khi sử dụng thiết bị.)

Chú ý: Khi sử dụng từ "switch-plug", bạn cần lưu ý rằng không phải tất cả các phích cắm đều công tắc. Do đó, bạn nên xác định loại thiết bị bạn đang nói đến để tránh nhầm lẫn.

danh từ
  1. (điện học) cái phít

Comments and discussion on the word "switch-plug"