Characters remaining: 500/500
Translation

sword-arm

/'sɔ:dɑ:m/
Academic
Friendly

Từ "sword-arm" trong tiếng Anh được hiểu "tay phải" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn trong các tình huống liên quan đến chiến đấu hoặc sức mạnh.

Định nghĩa:
  • Sword-arm (danh từ): thường chỉ về cánh tay một người sử dụng để cầm kiếm hoặc khí, ám chỉ đến sức mạnh hoặc khả năng chiến đấu của một người.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh chiến đấu:

    • "The knight raised his sword-arm to prepare for battle." (Người hiệp sĩ giơ tay phải của mình lên để chuẩn bị cho trận chiến.)
  2. Ngữ cảnh ẩn dụ:

    • "In times of crisis, the leader must be the sword-arm of the nation." (Trong thời điểm khủng hoảng, nhà lãnh đạo phải tay phải của quốc gia.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sword-arm có thể được dùng để chỉ một người hoặc một lực lượng sức mạnh lớn, khả năng thực hiện nhiệm vụ quan trọng.
    • "The military serves as the sword-arm of the government." (Quân đội tay phải của chính phủ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arm: cánh tay (có thể dùng để chỉ sức mạnh tổng quát).
  • Weapon: khí (không chỉ riêng kiếm, có thể bất kỳ loại khí nào).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Long arm of the law": có nghĩa tầm ảnh hưởng hoặc quyền lực của pháp luật.
  • "Arm in arm": đi bên nhau, thể hiện sự hỗ trợ đoàn kết.
Phân biệt biến thể:
  • Sword: kiếm ( khí cụ thể).
  • Arm: cánh tay (có thểnghĩa đen hoặc nghĩa bóng, chỉ sức mạnh hoặc hỗ trợ).
Kết luận:

Từ "sword-arm" mang đến hình ảnh mạnh mẽ liên quan đến chiến đấu sức mạnh. Việc sử dụng từ này có thể mở rộng ra ngoài nghĩa đen để chỉ những người hoặc lực lượng sức mạnh quan trọng trong một ngữ cảnh nhất định.

danh từ
  1. tay phải

Comments and discussion on the word "sword-arm"