Characters remaining: 500/500
Translation

sword-bayonet

/'sɔ:d,beiənit/
Academic
Friendly

Từ "sword-bayonet" trong tiếng Anh có thể được hiểu một loại khí kết hợp giữa kiếm lưỡi lê. Đây một thanh kiếm ngắn, có thể được gắn vào đầu của một khẩu súng để biến thành một khí cận chiến hiệu quả.

Định nghĩa:
  • Sword-bayonet (danh từ): Kiếm ngắn có thể gắn vào súng, thường được sử dụng trong quân đội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The soldier attached his sword-bayonet to his rifle before going into battle.
    (Người lính gắn kiếm của mình vào khẩu súng trước khi ra trận.)

  2. Câu nâng cao: The historical significance of the sword-bayonet in warfare cannot be overstated, as it allowed soldiers to engage in close combat effectively.
    (Ý nghĩa lịch sử của kiếm trong chiến tranh không thể bị đánh giá thấp, cho phép binh lính tham gia vào chiến đấu cận chiến một cách hiệu quả.)

Các biến thể của từ:
  • Bayonet: lưỡi lê riêng biệt, không phần kiếm.

    • dụ: The soldiers were trained to use the bayonet in hand-to-hand combat. (Những người lính được huấn luyện sử dụng lưỡi lê trong chiến đấu tay đôi.)
  • Sword: kiếm nói chung, có thể dài hoặc ngắn.

    • dụ: The knight drew his sword to defend his honor. (Hiệp sĩ rút kiếm để bảo vệ danh dự của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dagger: Dao găm, thường lưỡi ngắn hơn không thể gắn vào súng.
  • Spear: Giáo, một loại khí dài có thể được sử dụng trong chiến đấu cận chiến.
  • Knife: Dao, thường nhỏ hơn không phải khí chiến đấu chính thức.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan tới "sword-bayonet", nhưng một vài cụm từ liên quan đến "sword" bạn có thể gặp: - "Double-edged sword": Ý chỉ một tình huống cả lợi hại. - dụ: Social media can be a double-edged sword, providing both connection and distraction. (Mạng xã hội có thể một con dao hai lưỡi, vừa mang lại sự kết nối vừa gây phân tâm.)

Kết luận:

"Sword-bayonet" một từ hữu ích trong ngữ cảnh quân sự lịch sử, giúp người học hiểu hơn về các loại khí cách sử dụng chúng.

danh từ
  1. kiếm ngắn

Comments and discussion on the word "sword-bayonet"