Từ "sword-bayonet" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một loại vũ khí kết hợp giữa kiếm và lưỡi lê. Đây là một thanh kiếm ngắn, có thể được gắn vào đầu của một khẩu súng để biến nó thành một vũ khí cận chiến hiệu quả.
Câu đơn giản: The soldier attached his sword-bayonet to his rifle before going into battle.
(Người lính gắn kiếm lê của mình vào khẩu súng trước khi ra trận.)
Câu nâng cao: The historical significance of the sword-bayonet in warfare cannot be overstated, as it allowed soldiers to engage in close combat effectively.
(Ý nghĩa lịch sử của kiếm lê trong chiến tranh không thể bị đánh giá thấp, vì nó cho phép binh lính tham gia vào chiến đấu cận chiến một cách hiệu quả.)
Bayonet: Là lưỡi lê riêng biệt, không có phần kiếm.
Sword: Là kiếm nói chung, có thể là dài hoặc ngắn.
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan tới "sword-bayonet", nhưng có một vài cụm từ liên quan đến "sword" mà bạn có thể gặp: - "Double-edged sword": Ý chỉ một tình huống có cả lợi và hại. - Ví dụ: Social media can be a double-edged sword, providing both connection and distraction. (Mạng xã hội có thể là một con dao hai lưỡi, vừa mang lại sự kết nối vừa gây phân tâm.)
"Sword-bayonet" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh quân sự và lịch sử, giúp người học hiểu rõ hơn về các loại vũ khí và cách sử dụng chúng.