Characters remaining: 500/500
Translation

sylviculteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sylviculteur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà lâm nghiệp". Đâyngười chuyên nghiên cứu, quản phát triển rừng, đồng thời cũng trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường rừng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Sylviculteur (danh từ giống đực): nhà lâm nghiệp
  • Chức năng: Người làm nghề này thường làm việc trong các khu rừng, tham gia vào việc trồng cây, chăm sóc rừng, bảo vệ rừng khỏi cháy, sâu bệnh các tác động tiêu cực khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sylviculteur travaille dans la forêt."
    • (Nhà lâm nghiệp làm việc trong rừng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Le sylviculteur doit avoir des connaissances en écologie pour préserver les écosystèmes forestiers."
    • (Nhà lâm nghiệp cần kiến thức về sinh thái để bảo vệ các hệ sinh thái rừng.)
Biến thể của từ:
  • Sylviculture (danh từ): Nghành lâm nghiệp, khoa học nghiên cứu về rừng cách quảnrừng.
  • Sylvicole (tính từ): Liên quan đến lâm nghiệp, ví dụ: "les pratiques sylvicoles" (các phương pháp lâm nghiệp).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Forestier: (cũngthể dịchnhà lâm nghiệp, nhưng thường dùng để chỉ những người làm việc trong rừng nói chung).
  • Écologiste: Nhà sinh thái học, người nghiên cứu về môi trường, có thể liên quan đến công việc của sylviculteur nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến từ "sylviculteur", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Gestion durable des forêts" (Quảnbền vững rừng), liên quan đến công việc của nhà lâm nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính thức hoặc trong các cuộc hội thảo về môi trường, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Le rôle du sylviculteur est crucial dans la lutte contre le changement climatique."
    • (Vai trò của nhà lâm nghiệp rất quan trọng trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sylviculteur", bạn nên nhớ rằng đâymột nghề nghiệp chuyên môn không phải ai cũng có thể làm được. Thông thường, những người làm trong lĩnh vực này cần kiến thức kỹ năng đặc biệt về sinh học, sinh thái quảntài nguyên thiên nhiên.
danh từ giống đực
  1. nhà lâm nghiệp

Similar Spellings

Words Mentioning "sylviculteur"

Comments and discussion on the word "sylviculteur"