Characters remaining: 500/500
Translation

symboliser

Academic
Friendly

Từ "symboliser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "tượng trưng" hay "biểu thị" một điều đó thông qua một hình thức khác. Khi chúng ta nói rằng một cái gì đó "symbolise" một khái niệm, điều này có nghĩa đại diện cho hoặc thể hiện khái niệm đó một cách rõ ràng hoặc ẩn dụ.

Định nghĩa:
  • Symboliser (v): Tượng trưng cho một điều đó, thể hiện một ý tưởng hay khái niệm thông qua hình ảnh, biểu tượng hoặc hình thức khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Symboliser la paix par une colombe.

    • (Tượng trưng hòa bình bằng con chim bồ câu.)
    • đây, "colombe" (bồ câu) là biểu tượng cho hòa bình.
  2. Dans cette œuvre d'art, l'arbre symbolise la vie.

    • (Trong tác phẩm nghệ thuật này, cái cây tượng trưng cho sự sống.)
  3. Le drapeau national symbolise l'identité d'un pays.

    • (Cờ quốc gia tượng trưng cho bản sắc của một quốc gia.)
Biến thể cách sử dụng:
  • La colombe symbolise la paix. (Bồ câu tượng trưng cho hòa bình.)
  • Ce monument symbolise la liberté. (Đài tưởng niệm này tượng trưng cho tự do.)
  • Un symbole (n): Một biểu tượng, dấu hiệu (danh từ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Représenter: Đại diện cho, thể hiện.

    • Ví dụ: "Cette statue représente un héros." (Tượng này đại diện cho một người hùng.)
  • Évoquer: Gợi nhớ, gợi lên.

    • Ví dụ: "Cette chanson évoque des souvenirs d'enfance." (Bài hát này gợi nhớ những kỷ niệm về thời thơ ấu.)
Idioms cụm động từ:
  • Symboliser quelque chose: Tượng trưng cho cáiđó.

    • Ví dụ: "La rose symbolise l'amour." (Hoa hồng tượng trưng cho tình yêu.)
  • Être le symbole de: Là biểu tượng của.

    • Ví dụ: "La Tour Eiffel est le symbole de Paris." (Tháp Eiffel là biểu tượng của Paris.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "symboliser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh các khái niệm bạn muốn biểu thị. Từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật các lĩnh vực liên quan đến biểu tượng nghi lễ.

ngoại động từ
  1. tượng trưng (hóa)
    • Symboliser le paix par une colombe
      tượng trưng hòa bình bằng con chim bồ câu
  2. tượng trưng cho
    • La colombe symbolise la paix
      bồ câu tượng trưng cho hòa bình

Comments and discussion on the word "symboliser"